STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6631 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ mở đường vào mạch máu các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRƯỜNG ANH |
TA/04-2023-CB
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
6632 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ niềng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2207/SM/DSV-22
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
6633 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221360/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
6634 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221361/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
6635 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0503PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
6636 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
122022/GA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
6637 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
320/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
6638 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật bắt vít qua da (LEVISSI MIS SCREW SYSTEM INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
6639 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (Universal Flexible Titanium Elastic Nail Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221001/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
6640 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (Universal Flexible Titanium Elastic Nail Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221000 PL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6641 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cổ sau (OXIS-PLUS INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
6642 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống (PLEXUS & SILVER POSTERIOR SPINAL INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
6643 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống cổ Vertelift-C (VERTELIFT-C CORPECTOMY CAGE INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
6644 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2945A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
6645 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH |
01/2022-PL-DS
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
6646 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ loại không lưỡi và có lưỡi (POLAR AND POLAR-B PEEK CAGE SYSTEM) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
6647 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật miếng ghép đĩa đệm thắt lưng và miếng ghép đĩa đệm thắt lưng mở rộng (ALLIGATOR AND ALLIGATOR-EXP PLIF INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
6648 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp cổ trước (TRIMI ANTERIOR CERVICAL PLATE INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
6649 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít chi trên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181353 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
6650 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít DHS/DCS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181356 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
6651 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít DHS/DCS (DHS & DCS INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221356/CBPL-HCC
|
|
Đã thu hồi
19/05/2022
|
|
6652 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít DHS/DCS (DHS & DCS INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221356/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
6653 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít DHS/DCS (DHS / DCS Plate Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221001/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
6654 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít DHS/DCS (DHS / DCS Plate Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221000 PL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6655 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít Mini (Mini Plate Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221001/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
6656 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít Mini (Mini Plate Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221000 PL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6657 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít đầu dưới xương quay (PIONEER Volar Radius Plate Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221001/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
6658 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít đầu dưới xương quay (PIONEER Volar Radius Plate Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221000 PL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6659 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít đầu dưới xương quay - PIONEER Volar Radius Plate Instrument Set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018995 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
6660 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật thắt lưng Vertelift-T (VERTELIFT - T INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|