STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6661 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật vật liệu cấy ghép trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1210/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
6662 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật vít khóa rỗng nòng (PIONEER Cannulated Locking Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221001/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
6663 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật vít khóa rỗng nòng (PIONEER Cannulated Locking Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221000 PL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6664 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật vít khóa rỗng nòng - PIONEER Cannulated Locking Set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018996 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
6665 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đĩa đệm thắt lưng (TWISTY TLIF INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
6666 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đĩa đệm thắt lưng mở rộng (TWISTY SYSTEM EXTRA) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
6667 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật điều chỉnh cong vẹo cột sống (TOWER FIX SCOLIOSIS DEFORMITY INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20226667/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
6668 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy ((PFNA) GAMMA Intramedullary Nail Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221001/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
6669 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy ((PFNA) GAMMA Intramedullary Nail Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221000 PL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6670 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy xương chày (TIBIAL INTRAMEDULLARY NAIL INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221345/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
6671 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy đầu trên xương đùi (PROXIMAL FEMORAL NAILS INSTRUMENT SET) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221346/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
6672 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ sử dụng cho vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
08/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
6673 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ tháo nẹp vít (Screw Extractor Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221001/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
6674 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ tháo nẹp vít (Screw Extractor Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221000 PL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6675 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ tháo nẹp vít - Screw Extractor Instrument Set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018997 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
6676 |
Bộ Dụng Cụ Hỗ Trợ Thay Khớp Nhân Tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
936/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
6677 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ trong cấy ghép implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210328 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
6678 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
số 19 /2019/WM PCBPL-BYT
|
bộ y tế |
Đã thu hồi
28/08/2019
|
|
6679 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
sô 19/2019
|
Công ty CP WINMED Việt Nam |
Đã thu hồi
28/08/2019
|
|
6680 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0056/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
29/10/2020
|
|
6681 |
Bộ dụng cụ hỗ trỡ đặt giá đỡ mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0056-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
6682 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt thể hàng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2798 PL
|
Công Ty TNHH Toàn Ánh |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|
6683 |
Bộ dụng cụ hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
010324/BIOTECH-KQPL01
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
6684 |
Bộ dụng cụ hút áp lực âm vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC MINH |
03/2023/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
6685 |
Bộ dụng cụ hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
29.23GM/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
6686 |
BỘ DỤNG CỤ HÚT HUYẾT KHỐI |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
04/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
6687 |
Bộ dụng cụ hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-221129-0007
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
6688 |
Bộ dụng cụ hút huyết khối dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
12/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
6689 |
Bộ dụng cụ hút huyết khối dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
PL/G18-221003-0017
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
6690 |
Bộ dụng cụ hút huyết khối trong lòng mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210817-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NONAMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|