STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6691 |
Bộ dụng cụ hút sữa điện GB-Baby |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
02.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
6692 |
Bộ dụng cụ hút sữa điện Shinmom (đôi) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
02.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
6693 |
Bộ dụng cụ hút sữa điện Shinmom (đơn) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
02.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
6694 |
Bộ dụng cụ hút trong phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
345/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
6695 |
Bộ dụng cụ hút trong phẫu thuật thần kinh |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
613/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
6696 |
Bộ dụng cụ hút trực tiếp BioVac |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
6697 |
Bộ dụng cụ kẹp van hai lá can thiệp qua da |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0046/170000058/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Tâm Hợp |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
6698 |
Bộ dụng cụ kẹp van hai lá can thiệp qua da |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0073/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
21/08/2020
|
|
6699 |
Bộ dụng cụ kẹp van hai lá can thiệp qua da |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0161/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
6700 |
Bộ dụng cụ kẹp van hai lá can thiệp qua da |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
1322PL/TTC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2022
|
|
6701 |
Bộ dụng cụ khám bệnh kiểu vali |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3601-2S15/12/2020 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
6702 |
Bộ dụng cụ khám bệnh kiểu vali (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3601-2S15/12/2020
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
6703 |
Bộ dụng cụ khám ngũ quan |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0909/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
6704 |
Bộ dụng cụ khám phẫu thuật sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
150/170000051/PCBPL-BYT..
|
Công ty TNHH Thương mại cà Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
30/06/2021
|
|
6705 |
Bộ dụng cụ khám răng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181134 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
6706 |
Bộ dụng cụ khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
6707 |
Bộ dụng cụ khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
6708 |
Bộ dụng cụ khám sản phụ khoa (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3586-3 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
21/04/2021
|
|
6709 |
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
18/1700000/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
6710 |
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0909/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
6711 |
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng bao gồm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2078/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
6712 |
Bộ dụng cụ khâu da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
716/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
6713 |
Bộ dụng cụ khâu da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
47/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hùng Mạnh (Human Co., Ltd) |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
6714 |
Bộ dụng cụ khâu da (Skin Stapler Handle; Skin Stapler; Skin Stapler Cartidges) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
168/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
6715 |
Bộ dụng cụ khâu niêm mạc đường tiêu hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
01624/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
6716 |
Bộ dụng cụ khâu nối da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181261 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
06/09/2020
|
|
6717 |
Bộ dụng cụ khâu nối da dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
01012022/HN-JIAN/1
|
|
Đã thu hồi
17/03/2022
|
|
6718 |
Bộ dụng cụ khâu sụn chêm khớp gối Meniscus Mender II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181546 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
6719 |
Bộ dụng cụ khâu sụn chêm khớp gối Meniscus Mender II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018689 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
6720 |
Bộ dụng cụ khâu sụn chêm khớp gối Meniscus Mender II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018690 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|