STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6811 |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
6812 |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
6813 |
Bộ dụng cụ mở miệng trẻ em và người lớn (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3601-4 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
6814 |
Bộ dụng cụ mổ mở ổ bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
6762121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
6815 |
Bộ dụng cụ mở thông động mạch quay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05200917
|
Công ty cổ phần Công nghệ Kỹ thuật và THiết bị Y tế Hải Âu |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
6816 |
Bộ dụng cụ mở thông động mạch đùi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03200917
|
Công ty cổ phần Công nghệ Kỹ thuật và THiết bị Y tế Hải Âu |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
6817 |
Bộ dụng cụ mổ tử thi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/150922/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
6818 |
Bộ dụng cụ mở và dẫn lưu màng phổi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
002/020823/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
6819 |
Bộ dụng cụ mổ đẻ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
57221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
6820 |
Bộ dụng cụ mở động mạch Long Sheath |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV |
06/2024/KQPL-PTV
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
6821 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
006/PCBPL-TL
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
6822 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
112024/KQPL-MV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
6823 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
2023.12.05/PL-TS
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
6824 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
2022004/HKT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
6825 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6826 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6827 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6828 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6829 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6830 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6831 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6832 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6833 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6834 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6835 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
136/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
6836 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
52-2024/CV-PT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
6837 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
55-2024/CV-PT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
6838 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
06/PLTTBYT-VT/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
6839 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
56-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
31/03/2023
|
|
6840 |
Bộ dụng cụ mở đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
15-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|