STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Anti-B monoclonal * 10 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
662 | Anti-D (IgM+IgG) | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 69.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
663 | Anti-D IgG+IgM monoclonal * 10 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
664 | Anti-HCV cassette * 40 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
665 | Anti-HIV 1/2 cassette * 40 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
666 | Anti-human Globulin * 10 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
667 | Áo & váy chì 2 mảnh (Bảo vệ toàn thân) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3791 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|
668 | Áo bảo hộ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 707/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
669 | Áo bảo vệ phòng dịch bằng nhựa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 352.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THEODORE ALEXANDER HCM |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
670 | Áo chắn tia X | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1222-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
671 | Áo Chắn tia X-Quang Vest & Skirt shield Apron ; Front shield Apron | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | 31/170000124/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Khoa Huy Hoàng |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
672 | Áo Chắn tia X-Quang Vest Skirt shield Apron ; Front shield Apron | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | 32/170000124/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Khoa Huy Hoàng |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
673 | Áo chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2399-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
674 | Áo chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 21.22/KQPL/VK2022 |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
675 | Áo chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 20.22/KQPL/VK2022 |
Đã thu hồi 21/11/2022 |
|
|
676 | Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3791 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|
677 | Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3791 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|
678 | Áo chì, Yếm chì | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 2020005/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 15/01/2022 |
|
679 | Áo chì, yếm chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 05/2022-TNT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
680 | Áo chì, yếm chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 16/2022-TNT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
681 | Áo chì, yếm chì và phụ kiện bảo hộ chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 11/2023-TNT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/07/2023 |
|
|
682 | Áo choàng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 34.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
683 | Áo choàng bảo hộ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 707/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
684 | Áo choàng bảo hộ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG | 04/2022/BPL-DMND |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|
|
685 | Áo choàng bảo vệ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200399 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
686 | Áo choàng bảo vệ Osaki | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 332022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
687 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200400 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
688 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
689 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
690 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 423.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|