STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Áo chì, yếm chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 05/2022-TNT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
662 | Áo chì, yếm chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 16/2022-TNT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
663 | Áo choàng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 34.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
664 | Áo choàng bảo hộ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 707/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
665 | Áo choàng bảo hộ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG | 04/2022/BPL-DMND |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|
|
666 | Áo choàng bảo vệ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200399 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
667 | Áo choàng bảo vệ Osaki | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 332022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
668 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200400 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
669 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
670 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
671 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 423.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
672 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | Số: 01/2022/MB REGENTOX |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
673 | Áo choàng cách ly phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1039/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
674 | Áo choàng cách ly y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 202010-26/VP-BPL | CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV XK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực 15/12/2020 |
|
675 | Áo choàng cách ly y tế dùng một lần trong phòng mổ (Gown) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 81/170000149/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Y Tế Stevimed |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
676 | Áo choàng cách ly – Disposable Isolation Gown | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 464.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|
677 | Áo choàng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH | 1183/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
678 | Áo choàng chống giọt bắn pe hở lưng dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 423.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
679 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 349-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
680 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200402 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
681 | Áo choàng phẩu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | AMT002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 22/10/2020 |
|
682 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 671.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Còn hiệu lực 09/12/2020 |
|
683 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1904/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Còn hiệu lực 21/12/2020 |
|
684 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 55.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 27/03/2021 |
|
685 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3706S PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
686 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 40/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
687 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
688 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
689 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 773/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
690 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) | 06/2022/DMCVN-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|