STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
691 |
Anti-B (IgM) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
69.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
692 |
Anti-B monoclonal * 10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
693 |
Anti-D (IgM+IgG) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
69.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
694 |
Anti-D IgG+IgM monoclonal * 10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
695 |
Anti-HCV cassette * 40 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
696 |
Anti-HIV 1/2 cassette * 40 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
697 |
Anti-human Globulin * 10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
698 |
Áo & váy chì 2 mảnh (Bảo vệ toàn thân) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
699 |
Áo bảo hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
707/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
700 |
Áo bảo vệ phòng dịch bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
352.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THEODORE ALEXANDER HCM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
701 |
Áo chắn tia X |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1222-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
702 |
Áo Chắn tia X-Quang Vest & Skirt shield Apron ; Front shield Apron |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
31/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Khoa Huy Hoàng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
703 |
Áo Chắn tia X-Quang Vest Skirt shield Apron ; Front shield Apron |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
32/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Khoa Huy Hoàng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
704 |
Áo chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
21.22/KQPL/VK2022
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
705 |
Áo chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2399-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
706 |
Áo chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
20.22/KQPL/VK2022
|
|
Đã thu hồi
21/11/2022
|
|
707 |
Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
708 |
Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
709 |
Áo chì chống tia X |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
220724.PLA.LGMED
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
710 |
Áo chì, yếm chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
16/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
711 |
Áo chì, yếm chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
05/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
712 |
Áo chì, Yếm chì |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2020005/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
15/01/2022
|
|
713 |
Áo chì, yếm chì và phụ kiện bảo hộ chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
11/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
714 |
Áo choàng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
34.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
715 |
Áo choàng bảo hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
707/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
716 |
Áo choàng bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
04/2022/BPL-DMND
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
717 |
Áo choàng bảo vệ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200399 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
718 |
Áo choàng bảo vệ Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
320323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
719 |
Áo choàng bảo vệ Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
332022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
720 |
Áo choàng cách ly |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200400 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|