STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
691 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | Số: 01/2022/MB REGENTOX |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
692 | Áo choàng cách ly phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1039/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
693 | Áo choàng cách ly y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 202010-26/VP-BPL | CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV XK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực 15/12/2020 |
|
694 | Áo choàng cách ly y tế dùng một lần trong phòng mổ (Gown) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 81/170000149/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Y Tế Stevimed |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
695 | Áo choàng cách ly – Disposable Isolation Gown | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 464.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|
696 | ÁO CHOÀNG CÁCH LY/ ÁO PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | Số: 23/2023/MB REGENTOX |
Còn hiệu lực 04/12/2023 |
|
|
697 | Áo choàng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH | 1183/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
698 | Áo choàng chống giọt bắn pe hở lưng dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 423.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
699 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 349-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
700 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200402 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
701 | Áo choàng phẩu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | AMT002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 22/10/2020 |
|
702 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 671.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Còn hiệu lực 09/12/2020 |
|
703 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1904/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Còn hiệu lực 21/12/2020 |
|
704 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 55.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 27/03/2021 |
|
705 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3706S PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
706 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 40/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
707 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
708 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
709 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 773/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
710 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) | 06/2022/DMCVN-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
711 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | 01/2022-CVPL/UNICO |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
712 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/06/2023/KLT |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
713 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 39/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
714 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020571A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/05/2023 |
|
|
715 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 41/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
716 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
717 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | 01/2022-CVPL/UNICO |
Đã thu hồi 28/10/2022 |
|
|
718 | Áo choàng phẫu thuật (áo choàng phòng dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2529A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
719 | Áo choàng phẫu thuật (áo choàng phòng dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2529A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
720 | Áo choàng phẫu thuật (Surgical gown) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 409-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|