STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7201 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bao gồm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1852A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực
26/12/2020
|
|
7202 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bao gồm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1895/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực
26/12/2020
|
|
7203 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bắt vít qua da |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0110/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
7204 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bổ sung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
57321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
7205 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bóng nong cấy ghép thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0025/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
7206 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bướu cổ hoặc u vú |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1862021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Tây Bắc Á |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
7207 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2310/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
7208 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật can thiệp chẩn đoán mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181503/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
7209 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật can thiệp chẩn đoán mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181503 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
7210 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật can thiệp chẩn đoán mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018358 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
7211 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật can thiệp chẩn đoán mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018357 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
7212 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
01012022/HN-MEDKD
|
|
Đã thu hồi
14/02/2022
|
|
7213 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt Amidan |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
02-2409/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2024
|
|
7214 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt Amydal (chi tiết theo phụ lục) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
7215 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt trĩ theo phương pháp Longo |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
120-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Quốc Tế Lam Châu |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
7216 |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CẦU TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
AllgaierInstruments-Germany/190922
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
7217 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy ghép Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
795/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
7218 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy ghép implants |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
141223/BIOTECH-KQPL01
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
7219 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy ghép implants |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
141223/BIOTECH-KQPL04
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
7220 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy ghép implants |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
141223/BIOTECH-KQPL02
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
7221 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy ghép implants |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
141223/BIOTECH-KQPL03
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
7222 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
7223 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
826/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
7224 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
658/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
7225 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
7226 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1080/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
7227 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2870A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
7228 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
7229 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
042024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
7230 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|