STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7291 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0110/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
7292 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cho cấy ghép đĩa đệm cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
912- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
7293 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
22072024/GA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
7294 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/561
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
7295 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/281
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
7296 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/282
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
7297 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định cột sống ít xâm lấn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/283
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
7298 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định cột sống ít xâm lấn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/99
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
7299 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
2302/VBPL-HM/2023
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
7300 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
268/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
7301 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
04/PL/TNM/2024
|
|
Đã thu hồi
23/07/2024
|
|
7302 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
007/PL/TNM/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
7303 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
004/PL/BMS/2024
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2024
|
|
7304 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
02/2023/KQPLDC-AC
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
7305 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
01188-1/CBA-DAIAN
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
7306 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
621/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2024
|
|
7307 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
05.2024 PL-VS-DCELLIPSE
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
7308 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
03.23/DCREVLOK
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2023
|
|
7309 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
02.23/DRILL
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2023
|
|
7310 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021484/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
7311 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống AERO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
01/2023/KQPLDC-CP
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
7312 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0110/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
7313 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối sau có dẫn hướng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/608
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
7314 |
Bộ dụng cụ Phẫu thuật cột sống cổ lối sau Vuepoint II, bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
11CVPL.VUEPOINT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
7315 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối trước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/75
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
7316 |
Bộ dụng cụ phẩu thuật cột sống Flamenco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL034a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
7317 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống gồm:Bộ bơm xi măng dùng cho kỹ thuật bơm xi măng không bóng,Kim chọc dò cuống sống cán chữ T và cán tròn,Bộ trộn và phân phối xi măng trong chỉnh hình,Bộ bơm xi măng dùng cho kỹ thuật bơm xi măng có bóng và Phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
26052022/PL-BLW-
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
7318 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống gồm:Bộ bơm xi măng dùng cho kỹ thuật bơm xi măng không bóng,Kim chọc dò cuống sống cán chữ T và cán tròn,Bộ trộn và phân phối xi măng trong chỉnh hình,Bộ bơm xi măng dùng cho kỹ thuật bơm xi măng có bóng và Phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
1212022/ PCBPL-OCM
|
|
Đã thu hồi
12/12/2022
|
|
7319 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống gồm:Bộ bơm xi măng dùng cho kỹ thuật bơm xi măng không bóng,Kim chọc dò cuống sống cán chữ T và cán tròn,Bộ trộn và phân phối xi măng trong chỉnh hình,Bộ bơm xi măng dùng cho kỹ thuật bơm xi măng có bóng và Phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
1212022/ PCBPL-OCM
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
7320 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống gồm:Kim chọc dò cuống sống cán chữ T và cán tròn;Kim chọc bơm xi măng;Bóng nong thân đốt sống;Bơm áp lực đẩy xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
14032023/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|