STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7351 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dành cho cột sống lưng và cột sống cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM LÊ |
02/NL/BPLU&I_2023
|
|
Đã thu hồi
20/04/2023
|
|
7352 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dành cho cột sống lưng và cột sống cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM LÊ |
01/NL/BPLINNO_2023
|
|
Đã thu hồi
31/03/2023
|
|
7353 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dành cho cột sống lưng và cột sống cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM LÊ |
1005/NL/BPLINNO_2024
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2024
|
|
7354 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dây chằng khớp gối và khớp vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1400/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
7355 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dịch kính võng mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
7356 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng nối mạch máu vi phẫu COUPLER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02280618
|
Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Nam Lê |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
7357 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép Implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
052022/KQPLA-OSSTEM
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
7358 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép implant nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018485 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NHA KHOA NHẬT VIỆT |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
7359 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK HẢI MINH |
3010/PL/HM
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
7360 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
08/2022/LG
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
7361 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong nội soi bàng quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HOÀNG THÁI Y |
01.PL/2023/HTY
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
7362 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong nội soi bàng quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HOÀNG THÁI Y |
02.PL/2023/HTY
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
7363 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật kết hợp xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VISIMED |
01/A/VISIMED/INST
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2022
|
|
7364 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật kết hợp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181254 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VISIMED |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
7365 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
01012022/HN-LAPROC
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
7366 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong răng hàm mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200634 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
7367 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong răng hàm mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200634.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
7368 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong răng hàm mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220019D3
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
7369 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong thay thế khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181183/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
7370 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong thay thế khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181185/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
7371 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong thay thế khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181556 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
7372 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1319/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
7373 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181249 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
7374 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật FK-WO TORS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
19/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
7375 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật FK-WO TORs |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2025/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
7376 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật hàm mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
01188-5/PLA-DAIAN
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
7377 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
71/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Sao Mai |
Còn hiệu lực
22/09/2019
|
|
7378 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AIRSEAGLOBAL |
2166-B4/ PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
7379 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Implant nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1279/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
7380 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Implant nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|