STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7501 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
198/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
7502 |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NHA KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
0025/190000029/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
7503 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
050923/KQPL-OSSTEM
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
7504 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
195/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
7505 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
29072022-1-TNC/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2022
|
|
7506 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
723/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
7507 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
715 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
7508 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
196/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
7509 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
728/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
7510 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa (One485 KIT) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
644.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
7511 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa (Phụ lục đính kèm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0434PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
7512 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa có hướng dẫn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1809/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
7513 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0183/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
7514 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa và phụ kiện. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0183/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Đã thu hồi
17/07/2021
|
|
7515 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-VO01-2307
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
7516 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa Focus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018736 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
7517 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa Focus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018585 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
7518 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
67921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
7519 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0621
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
26/06/2021
|
|
7520 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1842/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư xuất nhập khẩu DMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
7521 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
18.3/112022/KQPL-KSVRO
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
7522 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL1008/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
7523 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0621
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
7524 |
Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Nội Soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
00292022
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
7525 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2035/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
7526 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
0062022/KQPL-DMC
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
7527 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
761/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
7528 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1049/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
7529 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
032/JMX/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
7530 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
26102022/KQPL-DMC
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|