STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7651 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1839/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
7652 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
132/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
7653 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
19092022KQPL-HPC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
7654 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
442023KQPL-HPC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
7655 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
08/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
7656 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
509/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
7657 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
04/300323/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
7658 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
517/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
7659 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2061/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
7660 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi (niệu khoa, phụ khoa, phẫu thuật thường quy, lồng ngực) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
09/170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
7661 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi (soi buồng tử cung và cắt polyp, u xơ dưới niêm mạc), bao gồm: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
813/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
7662 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
0032022/KQPL-DMC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
7663 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
05-PL2023/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
7664 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cao tần đơn cực |
TTBYT Loại C |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
18/082023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
7665 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
0104/MED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
7666 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
008/24/JMX-Biportal
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2024
|
|
7667 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống Easy Go |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
419/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
7668 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi gồm; |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
7669 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi HICURA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2019/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
7670 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1705PL-TTDV
|
VPĐD SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED tại TPHCMMITH & NEPHEW PTE. LIMITED tại TPHCM |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
7671 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1707PL-TTDV
|
VPĐD SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED tại TPHCM |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
7672 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
2023-TUUYEN/STAR/PCBPL-A
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
7673 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
01-PL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Đã thu hồi
09/07/2019
|
|
7674 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp gối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
0042022/KQPL-DMC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
7675 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
227-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH 3S MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
7676 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/2204/MERAT-2020
|
Công ty TNHH 3S Medical |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
7677 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
07/2204/MERAT-2020
|
Công ty TNHH 3S Medical |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
7678 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3103/MERAT-2020
|
Công ty TNHH 3S Medical |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
7679 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/31003/MERAT-2020
|
Công Ty TNHH 3S Medical |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
7680 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
001/3103/MERAT-2020
|
Công Ty TNHH 3S Medical |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|