STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7711 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng- sản phụ khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2069 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư xuất nhập khẩu DMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
7712 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nôi soi phụ khoa tổng quát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
19082023/MQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
7713 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
25-1018/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
7714 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sản – mắt – ổ bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
15062023/KQPL-DMC
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
7715 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sử dụng tần số cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
07/MED1221
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
7716 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sử dụng tần số cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
106/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
7717 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thần kinh cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
Số: 27/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
27/12/2020
|
|
7718 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thần kinh phá sàn não thất |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
350/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
7719 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thần kinh phá sàn não thất |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1081/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
7720 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thanh quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1521/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
7721 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiền liệt tuyến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
0022022/KQPL-DMC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
7722 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
260322/Amnotec/Germany
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
7723 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
416/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
7724 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
445/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
24/08/2020
|
|
7725 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019008/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
7726 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
38/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
7727 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi và chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/06/2023/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
7728 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi và mổ mở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
200524/KQPL-DMC
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
7729 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi vùng phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
726/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng Đại diện Stryker Sales Corporation tại Tp.HCM |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
7730 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi xoang mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2077/19000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
7731 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi đa chuyên khoa |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
1309/KQPL-DMC
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2024
|
|
7732 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi, bao gồm: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1629/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
7733 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi, bao gồm: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1770/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/09/2019
|
|
7734 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
56/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
21/01/2020
|
|
7735 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7162021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
7736 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Tây Bắc Á |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
7737 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
57021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
7738 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Ozaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1069/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ NHẬT VIỆT |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
7739 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Phaco |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
3308RM/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
23/09/2022
|
|
7740 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Phaco |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
1709RM/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|