STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7741 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phân chia chữ u cố định mõm gai |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0110/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
7742 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
70/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
21/01/2020
|
|
7743 |
Bộ dụng cụ phẩu thuật phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0013/PLA
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
7744 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa Gynecology Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020596/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
7745 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phục hình chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01070817
|
Công ty TNHH KD TTB Y Nha khoa Việt Tiên |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
7746 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phục hình chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01210717
|
Công ty TNHH KD TTB Y Nha khoa Việt Tiên |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
7747 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phục hình chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02260717
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thiết bị Y tế Đại Dương |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
7748 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Quặm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
2909RM/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2022
|
|
7749 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật quặm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
7750 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật quặm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
7751 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
29.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
7752 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
002/070624/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
7753 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
03.062024/KLSE-KPQL
|
|
Đã thu hồi
25/06/2024
|
|
7754 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
002/070624/PCBPL - BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
7755 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
01.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
7756 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt (chi tiết theo phụ lục) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
29021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
7757 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3725 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
7758 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
36/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Endomed |
Đã thu hồi
24/05/2021
|
|
7759 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
100221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
7760 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0012/PLA
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
7761 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
07-2407/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
7762 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
38/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Endomed |
Còn hiệu lực
05/06/2021
|
|
7763 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
17/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Endomed |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
7764 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0010/PLA
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
7765 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
44/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Kha Bảo Phúc |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
7766 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
7767 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
18/24-MDT/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
7768 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
12/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Kha Bảo Phúc |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
7769 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
003/251124/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2024
|
|
7770 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020247/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|