STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7771 |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA MỔ MỞ |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
PL24.11.1/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2024
|
|
7772 |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA MỔ MỞ |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
PL21.11.1/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2024
|
|
7773 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
04/2022/HAANH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
7774 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
01188-2/PLA-DAIAN
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
7775 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sử dụng trong phẫu thuật thay khớp háng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2411/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2024
|
|
7776 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai - mũi - họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
02-2401/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
7777 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
11-2407/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2024
|
|
7778 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
03-2407/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
7779 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2403/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
7780 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2410/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
15/10/2024
|
|
7781 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2401/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
7782 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
07-2401/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
7783 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai Mũi Họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y KHOA 88 |
003/200824/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
7784 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2308/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
7785 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
02-2308/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
7786 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06-2401/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
7787 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
03/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Endomed |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
7788 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2409/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2024
|
|
7789 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
804-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
7790 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
10-2407/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
7791 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
03-2402/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
7792 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
02-2403/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
7793 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng ENT Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020593/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
7794 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng (chi tiết theo phụ lục) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
7795 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
08/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Kha Bảo Phúc |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
7796 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tái sử dụng dùng nối mạch máu vi phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018710 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM LÊ |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
7797 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tái sử dụng dùng trong Hệ thống nẹp vít, đĩa đệm cố định cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018929 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM LÊ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
7798 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/72
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
7799 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/284
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
7800 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mĩ Plastic Surgery Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020599/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|