STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7801 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
67721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
7802 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
03.062024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2024
|
|
7803 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3773 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
7804 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh Neuro Surgery Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020597/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
7805 |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT THẦN KINH CỘT SỐNG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
01-2024/CV-HN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
7806 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh, chỉnh hình và cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
15/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
7807 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp gối, khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
384.2-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ An Phương Phát, |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
7808 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
HQHN/2022/BPL-A-SYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
7809 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ TIẾN HÙNG |
001/PL-TH
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
7810 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp nhân tạo |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ TIẾN HÙNG |
002/PL-TH
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2024
|
|
7811 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5532021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
7812 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay thế khớp háng, khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
384.1-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ An Phương Phát |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
7813 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay thế van tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT |
04/2023/PL/THONGNHAT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
7814 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay thế van tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT |
03/PL/THONGNHAT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
7815 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay thế van tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
CVN_PL13.1
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
7816 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm cột sống cổ - đĩa đệm động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0110/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
7817 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay đốt sống cổ và lưng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0110/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
7818 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2018/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
7819 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2071/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
7820 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y KHOA 88 |
001/200824/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
7821 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu Urology Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020600/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
7822 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
009.2021/PLTTBYT-IDICS
|
Công ty cổ phần IDICS |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
7823 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa nhi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
07/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Kha Bảo Phúc |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
7824 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiểu phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
70/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Sao Mai |
Còn hiệu lực
22/09/2019
|
|
7825 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiểu phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
08-2407/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
7826 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3774 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
7827 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
250724/DPD-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
7828 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
72/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Sao Mai |
Còn hiệu lực
22/09/2019
|
|
7829 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U |
01/PL-KAL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
7830 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
675/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|