STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7831 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3775 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
7832 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019078/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
7833 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2203/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH TM-DV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
7834 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181664 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/05/2021
|
|
7835 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
312/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
7836 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát General Surgery Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020595/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
7837 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát hoàn chỉnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
123/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Kha Bảo Phúc |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
7838 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát Single Use Class A Surgical Kit |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020578/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
7839 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát xương |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
029-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|
7840 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu ổ bụng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y KHOA 88 |
002/200824/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
7841 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
14072023/KQPL-DMC
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
7842 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GEMS |
0404/2024/PL-SHINVA
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
7843 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
1604/2024/MG-ST
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
7844 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang (Chi tiết theo phụ lục) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
27921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
7845 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
2/2023/A
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2023
|
|
7846 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
41/2024/ACK/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
7847 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
06.02/23/DN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
7848 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
6/2023/AB
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
7849 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
07/2022/ANBINH
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
7850 |
Bộ dụng cụ phẩu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL052/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
7851 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
09/2022/AB
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
7852 |
Bộ dụng cụ phẩu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL042/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
7853 |
Bộ dụng cụ phẩu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL038/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
7854 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
333/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
7855 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
10.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
7856 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương các loại |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
26/24-MDT/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2024
|
|
7857 |
Bộ dụng cụ phẩu thuật xương DHS/DCS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL034/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
7858 |
Bộ dụng cụ phẩu thuật xương DHS/DCS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL032/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
7859 |
Bộ dụng cụ phẩu thuật xương nẹp nhỏ, nẹp lớn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
7860 |
Bộ dụng cụ phẩu thuật xương nẹp vít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL031/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|