STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7861 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
09-2407/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
7862 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
03-2309/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
7863 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
PL022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2024
|
|
7864 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
18/2019/170000002/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kha Bảo Phúc |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
7865 |
Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Đại Phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2516/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2022
|
|
7866 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu tổng quát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
240/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Endomed |
Còn hiệu lực
22/11/2020
|
|
7867 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đặt thân đốt sống nhân tạo dạng lồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/93
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
7868 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đặt thân đốt sống nhân tạo dạng lồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/312
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
7869 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đĩa đệm cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
005/PL/TNM/2023
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
7870 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đĩa đệm cột sống lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1652/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
7871 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ (Prodisc C Vivo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
240002/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
7872 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ (Prodisc C Vivo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
220007/RA-PL
|
|
Đã thu hồi
27/07/2022
|
|
7873 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ (Prodisc C Vivo). |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3738 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
05/06/2021
|
|
7874 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật điện |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MILLION SURGICAL VIETNAM |
409/2024/KQPL-MILLION
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2024
|
|
7875 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đinh chốt Gamma |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020701/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
7876 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đinh chốt xương chày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020609/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
7877 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đinh chốt xương đùi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020609/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
7878 |
Bộ dụng cụ phẩu thuật đinh xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL022/170000073/ PCBPL-BYT (08/09/2017)
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
22/10/2020
|
|
7879 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đóng đinh nẹp vít ( có/ không có hộp dụng cụ) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
017-XV/2017/170000024/PCBPL-BY
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
16/09/2019
|
|
7880 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đóng đinh nẹp vít ( có/ không có hộp dụng cụ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
017-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
7881 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nâng xoang; tay khuỷu, cây vặn trụ răng, cây vặn vít, cây vặn lực, ống nối, bộ mô hình sản phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2932A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
7882 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
2106/2022/PL-MV
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
7883 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK HẢI MINH |
2906/2022/PL-HM
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
7884 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5102021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật y tế Tiến Hùng |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
7885 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
889/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
7886 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2196/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư xuất nhập khẩu DMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
7887 |
Bộ dụng cụ phối trộn sử dụng với hệ thống huyết tương giàu tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20240130-5/ART
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
7888 |
Bộ dụng cụ phục hình chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
7889 |
Bộ dụng cụ phục hình chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
042024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
7890 |
Bộ dụng cụ phục hình chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|