STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7891 |
Bộ dụng cụ phục hình Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA LH |
01/2024/KQPL-LH
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
7892 |
Bộ dụng cụ phục hình implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HOOWON EDI VINA |
01/2024-KQPL/HOOWON
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
7893 |
Bộ dụng cụ phục hình nha khoa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
08-2024/KQPLB-OSSTEM
|
|
Còn hiệu lực
15/10/2024
|
|
7894 |
Bộ dụng cụ Pin hướng dẫn đơn giản dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
01.2023/PL_Pin Guide
|
|
Đã thu hồi
07/06/2023
|
|
7895 |
Bộ dụng cụ Pin hướng dẫn đơn giản dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
01.2023/PL_Pin Guide
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
7896 |
Bộ dụng cụ PRAXIS-3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190286.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
7897 |
Bộ dụng cụ PRAXIS-3B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190286.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
7898 |
Bộ dụng cụ rửa dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
73821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần IMPAC |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
7899 |
Bộ dụng cụ rửa mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1338/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
7900 |
Bộ dụng cụ rửa mũi kèm dung dịch rửa mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1338/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
7901 |
Bộ dụng cụ rửa mũi và gói hỗn hợp pha dung dịch rửa mũi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
467PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Silab Việt Nam |
Đã thu hồi
30/06/2020
|
|
7902 |
Bộ dụng cụ rửa mũi và gói hỗn hợp xịt rửa mũi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
467 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Silab Việt Nam |
Đã thu hồi
02/01/2020
|
|
7903 |
Bộ dụng cụ rửa mũi; Hỗn hợp pha rửa mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/11.22-THL/170000117/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN TẠI BẮC NINH |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
7904 |
Bộ dụng cụ rửa ống nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/164
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
7905 |
Bộ dụng cụ sanh và cắt may tầng sinh môn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
7906 |
Bộ dụng cụ sanh và cắt may tầng sinh môn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
7907 |
Bộ dụng cụ sinh thiết gan kiểu Menghini dùng 1 lần HEPA-CUT® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
829 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TKMED |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
7908 |
Bộ dụng cụ sinh thiết gan kiểu Menghini dùng 1 lần HEPA-CUT® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1054 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TKMED |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
7909 |
Bộ dụng cụ sơ cấp cứu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
370.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TƯỜNG KHOA |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
7910 |
Bộ dụng cụ soi mũi xoang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
23/02/2022
|
|
7911 |
Bộ dụng cụ soi mũi xoang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98521CN/190000041/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
7912 |
Bộ dụng cụ soi mũi xoang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
7913 |
Bộ dụng cụ soi tán sỏi qua da COMPACT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
23/02/2022
|
|
7914 |
Bộ dụng cụ soi tán sỏi qua da COMPACT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
7915 |
Bộ dụng cụ soi tán sỏi qua da COMPACT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98521CN/190000041/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
7916 |
Bộ dụng cụ soi treo thanh quản |
TBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
06.082024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
7917 |
Bộ dụng cụ soi tử cung và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4202021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PSG Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
7918 |
Bộ dụng cụ soi, cắt tuyến tiền liệt và cổ tử cung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2278/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
7919 |
Bộ dụng cụ sử dụng nẹp vít xương titan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181940 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
7920 |
Bộ dụng cụ sử dụng trong Niệu nhi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
03124/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|