STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7921 |
Bộ dụng cụ sửa chữa thiết bị y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2916 PL
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Lai Châu |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
7922 |
Bộ dụng cụ sửa soạn cho Mini implant |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
297-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
7923 |
Bộ dụng cụ tách bóc trong phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
316/MED1118
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
7924 |
Bộ dụng cụ tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO |
240801-01.REMED/BPL.01
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2024
|
|
7925 |
Bộ dụng cụ tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO |
240801-01.REMED/BPL.01
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2024
|
|
7926 |
Bộ dụng cụ tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO PRP |
02/2024/PLPRP
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2024
|
|
7927 |
Bộ dụng cụ tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO |
240801-01.REMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
21/10/2024
|
|
7928 |
Bộ dụng cụ tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO |
240801-01.REMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
21/10/2024
|
|
7929 |
Bộ dụng cụ tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
62/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2024
|
|
7930 |
Bộ dụng cụ tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
62/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2024
|
|
7931 |
Bộ dụng cụ tách tiểu cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
721/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
7932 |
Bộ dụng cụ tách tiểu cầu kim đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
721/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
7933 |
Bộ dụng cụ tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
67521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
7934 |
Bộ dụng cụ tán sỏi thận, mật qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
287/DND-2024/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
7935 |
Bộ dụng cụ tạo hình bản sống cổ lối sau Leverage |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
13CVPL.LEVERAGE
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
7936 |
Bộ dụng cụ tập thở kiểu phế dung kế kích thích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05211017
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
7937 |
Bộ dụng cụ tập đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
Số: 2018453 PL-VTC/ 180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
7938 |
Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ thông liên thất |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3748 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Hoàng Nga |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
7939 |
Bộ dụng cụ thả van |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
0923PL/BYT-TTC
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
7940 |
Bộ dụng cụ thăm khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
05/11-180001137/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
7941 |
Bộ dụng cụ thăm khám nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NV001/170000073/ PCBPL-BYT (M.L Instrument)
|
CÔNG TY TNHH M.L INSTRUMENTS |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
7942 |
Bộ dụng cụ thăm khám phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
314/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
7943 |
Bộ dụng cụ thăm khám phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
316/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
7944 |
Bộ dụng cụ thăm khám và chẩn đoán nội soi |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
11.2/112022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
7945 |
Bộ dụng cụ thăm khám và phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181444 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KYNS INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
7946 |
Bộ dụng cụ thăm khám và Phẫu thuật răng hàm mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
29/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Kha Bảo Phúc |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
7947 |
Bộ dụng cụ thăm khám và Phẫu thuật răng hàm mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/08/2019/170000002/PCBP - BYT
|
Công ty TNHH Kha Bảo Phúc |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
7948 |
Bộ dụng cụ thăm khám, phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1579/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
7949 |
Bộ dụng cụ thăm khám, phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
166/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
7950 |
Bộ dụng cụ thăm khám, phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH |
01/TT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|