STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7951 |
Bộ dụng cụ thăm, khám, phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2841A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
7952 |
Bộ dụng cụ tháo chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
7953 |
Bộ dụng cụ tháo chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
042024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
7954 |
Bộ dụng cụ tháo chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
7955 |
Bộ dụng cụ tháo implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
7956 |
Bộ dụng cụ tháo Implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
7957 |
Bộ dụng cụ tháo lắp trụ và vít implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20102023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
7958 |
Bộ dụng cụ tháo mô cấy ghép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
7959 |
Bộ dụng cụ tháo vít nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
21187-5/KQPLB-OSSTEM
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
7960 |
Bộ dụng cụ tháo vòng tránh thai (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3601-7 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
7961 |
Bộ dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu tự động bằng chốt titan dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
85/170000034/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
7962 |
Bộ dụng cụ thay băng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
86421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
7963 |
Bộ dụng cụ thay băng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
18/1700000/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
7964 |
Bộ dụng cụ thay băng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
002/181124/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2024
|
|
7965 |
BỘ DỤNG CỤ THAY KHỚP GỐI UNITY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
489/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
7966 |
Bộ dụng cụ thay khớp háng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1742/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
7967 |
Bộ dụng cụ thay khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2205/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
7968 |
BỘ DỤNG CỤ THAY KHỚP HÁNG NHÂN TẠO HAI TRỤC LINH ĐỘNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
539/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
7969 |
Bộ dụng cụ thay khớp vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06-2407/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
7970 |
Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp liên tục có buồng lấy máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1031/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
7971 |
Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp liên tục có buồng lấy máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
368/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
7972 |
Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp xâm lấn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1032/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
7973 |
Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp xâm lấn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
367/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
7974 |
Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
006-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
7975 |
Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn với bộ chuyển đổi áp lực dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210830 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
7976 |
Bộ dụng cụ theo dõi sức khỏe |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
41621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EDOCTOR |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
7977 |
Bộ dụng cụ thông hậu môn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/08.27-BHC-1/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
7978 |
Bộ dụng cụ thông hậu môn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/08.27-BHC-1/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
7979 |
Bộ dụng cụ thông tiểu dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
0624/2024/PL/LIWIN
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
7980 |
Bộ dụng cụ thông tuyến lệ (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3601-9 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|