STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
7981 |
Bộ dụng cụ thu hoạch và cấy nang tóc |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
04-2024/PL-AEXELBIOMED
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2024
|
|
7982 |
Bộ dụng cụ thử kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
008KV/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Đã thu hồi
18/09/2020
|
|
7983 |
Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
46/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
7984 |
Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
07/2024/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
7985 |
Bộ dụng cụ thu mẫu xét nghiệm DNA HPV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
25/2022/ABTLH-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
7986 |
Bộ dụng cụ thử nẹp dùng trong phẫu thuật cột sống lối trước/ chếch bên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/101
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
7987 |
Bộ dụng cụ thu nhận nước tiểu đầu dòng,Bộ dụng cụ thu nhận nước tiểu đầu dòng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3757-1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Asia Actual Vietnam |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
7988 |
Bộ dụng cụ thu nhận, bảo quản và vận chuyển mẫu máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3752 -1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bio- Services |
Còn hiệu lực
06/06/2021
|
|
7989 |
Bộ dụng cụ thu nhận, bảo quản và vận chuyển mẫu máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3807-1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Asia Actual Vietnam |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
7990 |
Bộ dụng cụ thu nhận, bảo quản và vận chuyển mẫu máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3752-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bio- Services |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
7991 |
Bộ dụng cụ thu nhận, bảo quản và vận chuyển mẫu máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3752-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bio-Services |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
7992 |
Bộ dụng cụ thu nước bọt để phân lập DNA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS031/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
7993 |
BỘ DỤNG CỤ THỬ RỤNG TRỨNG EVELINE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
02PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
7994 |
Bộ dụng cụ thu thập & bảo quản mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-062021/170000030/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
7995 |
Bộ dụng cụ thu thập & bảo quản mẫu bệnh phẩm TOP™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-042021/170000030/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
7996 |
bộ dụng cụ thu thập máu cuống rốn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
7997 |
Bộ dụng cụ thu thập máu cuống rốn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
7998 |
BỘ DỤNG CỤ THU THẬP MÁU CUỐNG RỐN (ĐÃ TIỆT TRÙNG) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2812/MERAT-2019
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Bảo Thạch |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
7999 |
Bộ dụng cụ thu thập mẫu răng, và mẫu máu ngoại vi tĩnh mạch từ người được lấy mẫu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
33321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VNBIOBANK |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
8000 |
Bộ dụng cụ thu thập phân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIGEN |
01/KQPLKGN
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
8001 |
Bộ dụng cụ thu thập tủy xương có bộ lọc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
691/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
8002 |
Bộ dụng cụ thử trong phẫu thuật thay khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181555 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
8003 |
Bộ dụng cụ thử trong phẫu thuật thay khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181148 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
8004 |
Bộ dụng cụ thử trong phẫu thuật thay khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181149 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
8005 |
Bộ dụng cụ thu và xử lý mẫu cho xét nghiệm tế bào học |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
32/2024/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
8006 |
Bộ dụng cụ tiết niệu (rọ lấy sỏi) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
0124/AMB/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
8007 |
Bộ dụng cụ tiêu hao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
1323PL/BYT-TTC
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
8008 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0005/PLA
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
8009 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
86321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
8010 |
Bộ dụng cụ tiểu phẩu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NV003/170000073/ PCBPL-BYT (M.L Instrument)
|
CÔNG TY TNHH M.L INSTRUMENTS |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|