STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
8011 |
Bộ dụng cụ tiểu phẩu |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
19/24-MDT/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
8012 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
8013 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
8014 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
003/181124/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2024
|
|
8015 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
20121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
8016 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu (22 mục; 37 chi tiết) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
86621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
8017 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3586-4 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
21/04/2021
|
|
8018 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu răng ,hàm ,mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
86521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
8019 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu răng hàm mặt |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
004/181124/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2024
|
|
8020 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
66/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
21/01/2020
|
|
8021 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: chắp, lẹo, dị vật giác mạc (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3601-11 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
8022 |
Bộ dụng cụ trám răng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180642 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
8023 |
Bộ dụng cụ trao đổi huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
1123-268/HTTB-RA
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
8024 |
Bộ dụng cụ trao đổi huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
1123-274/HTTB-RA
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
8025 |
Bộ dụng cụ trao đổi huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
721/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
8026 |
Bộ dụng cụ trị liệu vết thương áp lực âm dùng một lần |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ECO CYN VIỆT NAM |
02/2024/CCB-ECO
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2024
|
|
8027 |
Bộ dụng cụ trị liệu vết thương áp lực âm dùng một lần. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ECO CYN VIỆT NAM |
02/2023/CCB-ECO
|
|
Đã thu hồi
18/08/2023
|
|
8028 |
Bộ dụng cụ triệt sản nam |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
67/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
21/01/2020
|
|
8029 |
Bộ dụng cụ triệt sản nam ( MSI MSV Kit ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2714 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
8030 |
Bộ dụng cụ triệt sản nữ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
68/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
21/01/2020
|
|
8031 |
Bộ dụng cụ triệt sản nữ ( MSI MSL Kit ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2713 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
8032 |
Bộ dụng cụ trợ thở, hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
0606.2024/DSC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
8033 |
Bộ dụng cụ trocar chọc bụng, lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
42/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
8034 |
Bộ dụng cụ trộn và bơm xi măng bao gồm; Ống trộn Đế ống trộn Nắp ống trộn Trục trộn Ống hút chân không Lọc khí Phếu đổ xi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
161/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
8035 |
Bộ dụng cụ trữ đông mẫu |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
04/2024-VTTH/KQPLVH
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2024
|
|
8036 |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
181/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
8037 |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
8038 |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
8039 |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
133/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI QCL |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
8040 |
Bộ dụng cụ trung phẫu và Bộ dụng cụ nạo buồng tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
090918MP/ 170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|