STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
8041 |
Bộ dụng cụ truyền kín Closed System Transfer Device (CSTD) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
797/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
8042 |
Bộ dụng cụ truyền thuốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
25022023-VT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
8043 |
Bộ dụng cụ truyền thuốc giảm đau (không kim tiêm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NH002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM-DV TÍN NGHĨA HÙNG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
8044 |
Bộ dụng cụ truyền thuốc, dùng trong truyền máu, lọc máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191532 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
8045 |
Bộ dụng cụ tự lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
03/2024/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
8046 |
Bộ dụng cụ túi đựng dịch cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2327 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ H&N VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
8047 |
Bộ dụng cụ tuốt tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
84/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
8048 |
Bộ dụng cụ và băng ghim khâu nối tiêu hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
433.1-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
8049 |
Bộ dụng cụ và băng ghim khâu nối tiêu hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5562021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
8050 |
Bộ dụng cụ và mũi khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
06300318
|
Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
8051 |
Bộ dụng cụ và phụ kiện phẩu thuật cột sống cổ-ngực-lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL058/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
8052 |
Bộ dụng cụ vá sọ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
8053 |
Bộ dụng cụ và thiết bị dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
364/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
8054 |
Bộ dụng cụ và vật liệu vá sọ NeuroPro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
1221/210000003/PCBPL -BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Hạnh Ngân |
Đã thu hồi
23/06/2021
|
|
8055 |
Bộ dụng cụ và vật liệu vá sọ NeuroPro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
1221/210000003/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Hạnh Nguyên |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
8056 |
Bộ dụng cụ van cấp khí/ nước, van hút & sinh thiết sử dụng một lần SINGLE USE AIR/WATER, SUCTION, & BIOPSY VALVE KIT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL11/21- OVNC
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
8057 |
Bộ dụng cụ vận chuyển mẫu nước tiểu dùng trong xét nghiệm sinh học phân tử |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220208-02.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2022
|
|
8058 |
Bộ dụng cụ vận chuyển mẫu nước tiểu dùng trong xét nghiệm sinh học phân tử |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220811-14.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
8059 |
Bộ dụng cụ vận chuyển nước tiểu dùng cho thử nghiệm khuếch đại ADN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190944 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
8060 |
Bộ dụng cụ vận chuyển và bảo quản mẫu nước tiểu trong xét nghiệm PCR |
TBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-9N85-01-R1
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
8061 |
Bộ dụng cụ vén dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
381/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
8062 |
Bộ dụng cụ vén dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
381/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Đã thu hồi
23/10/2019
|
|
8063 |
Bộ dụng cụ vi phẫu |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/241124/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2024
|
|
8064 |
BỘ DỤNG CỤ VI PHẪU TAI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
17621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
8065 |
Bộ dụng cụ vi phẫu tai |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
04-2409/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2024
|
|
8066 |
Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
624/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
8067 |
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật thần kinh |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
655/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2024
|
|
8068 |
Bộ dụng cụ vi phẫu đĩa đệm can thiệp tối thiểu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/180
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
8069 |
Bộ dụng cụ vi phẫu đĩa đệm can thiệp tối thiểu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/419
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
8070 |
Bộ dụng cụ vi thao tác trong kỹ thuật ICSI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED1119
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|