STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
8071 |
Bộ dụng cụ vi phẫu đĩa đệm can thiệp tối thiểu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/180
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
8072 |
Bộ dụng cụ vi phẫu đĩa đệm can thiệp tối thiểu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/419
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
8073 |
Bộ dụng cụ vi thao tác trong kỹ thuật ICSI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED1119
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
8074 |
Bộ dụng cụ Vision Instruments |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
78/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
8075 |
Bộ dụng cụ Vision Instruments |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
76/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ |
Đã thu hồi
10/10/2019
|
|
8076 |
Bộ dụng cụ vít rỗng nòng 4.0mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
04/PL2022/AE
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
8077 |
Bộ dụng cụ vít rỗng nòng 7.0mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
03/PL2022/AE
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
8078 |
Bộ dụng cụ vít rỗng nòng đường kính 7.3 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
01/PLA/2024/MD
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
8079 |
Bộ dụng cụ vít rỗng nòng đường kính 7.3 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210039 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
Còn hiệu lực
27/01/2021
|
|
8080 |
Bộ dụng cụ vít xốp rỗng đường kính 3.5 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210038 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
Còn hiệu lực
27/01/2021
|
|
8081 |
Bộ dụng cụ vừa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
8082 |
Bộ dụng cụ xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED0218
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
8083 |
Bộ dụng cụ xay xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
260/SGN/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
8084 |
Bộ dụng cụ xử lý máu dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0623-119/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
8085 |
Bộ dụng cụ xương đóng đinh nội tủy xương chày đa hướng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190540.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
8086 |
Bộ dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
171023-01/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
8087 |
Bộ dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
8088 |
Bộ dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
8089 |
Bộ dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
06-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
8090 |
BỘ DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG 1 LẦN |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
09/24/HC-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|
8091 |
BỘ DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG 1 LẦN, MÃ SẢN PHẨM: DRESSING KIT, BAO GỒM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1009921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
8092 |
Bộ dụng cụ y tế sơ cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1221/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
8093 |
Bộ dụng cụ y tế tái sử dụng nhiều lần sau khi tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
001/PL/TNM/2022
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
8094 |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
8095 |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
20/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
8096 |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4014 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
8097 |
Bộ dụng cụ đại phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
44/2024/ACK/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
8098 |
Bộ dụng cụ đại phẫu thuật ngoại tổng quát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
45/2024/ACK/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
8099 |
Bộ dụng cụ đại phẫu thuật sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
43/2024/ACK/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
8100 |
Bộ dụng cụ đảm bảo chất lượng Hệ thống xạ trị kỹ thuật xạ phẫu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
15.22/KQPL/VK2022
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|