STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
8161 |
Bộ dụng đặt stent khí quản bao gồm: Bộ ống soi khí, phế quản, Bộ nén,nạp và đặt stent khí, phế quản & Kìm kẹp stent khí, phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2181/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
8162 |
Bộ dụng cụ lấy dị vật 1 vòng, 3 vòng trong mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
05.21AR/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|
8163 |
Bộ dụng cụ lấy dị vật trong mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
09.22AR/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
8164 |
Bộ ELISA Bordier Aspergillus Fumigatus |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3345 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Y Dược Tây Dương |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
8165 |
Bộ gá dẫn kim sinh thiết dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1678/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật HTC |
Còn hiệu lực
21/07/2019
|
|
8166 |
Bộ gá dẫn kim sinh thiết dùng nhiều lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1063/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật HTC |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
8167 |
BỘ GÁ GIỮ ĐÙI (PHỤ KIỆN BÀN MỔ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
14-IBM/20241403/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
8168 |
Bộ gạc cotton kháng khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
01112023/ĐPL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
8169 |
Bộ gạc hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
279-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Đã thu hồi
22/08/2019
|
|
8170 |
Bộ gạc hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
279-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
30/09/2019
|
|
8171 |
Bộ gạc rửa da trước mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190535.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
8172 |
Bộ gạc đắp vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190534.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
8173 |
Bộ gắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/177
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
8174 |
Bộ gắn cảm biến theo dõi đường huyết liên tục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/522
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
8175 |
Bộ gắn cho dây thở máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
8176 |
Bộ gắn cho dây thở máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
8177 |
Bộ gắn cho dây thở máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
8178 |
Bộ gắn cố định cho máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
8179 |
Bộ gắn mắc cài hóa trùng hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
8180 |
Bộ gắn mắc cài quang trùng hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
8181 |
Bộ gân nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2419/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
8182 |
Bộ gân sinh học nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
2012/PL/Movmedix
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
8183 |
Bộ Garo Hơi Chỉnh Hình |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
8184 |
Bộ gây tê |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019322/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
8185 |
Bộ gây tê |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
15/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
8186 |
Bộ gây tê kết hợp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1392021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
8187 |
Bộ gây tê màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
094 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
23/07/2020
|
|
8188 |
Bộ gây tê màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0616/CV
|
|
Đã thu hồi
21/02/2024
|
|
8189 |
Bộ gây tê màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
094 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
01/09/2020
|
|
8190 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1173/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ P&T VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|