STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
8191 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
02/2023/MTD-PL
|
|
Đã thu hồi
02/07/2023
|
|
8192 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
02/2024/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
8193 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0476/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
8194 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
1606/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|
8195 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181774 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
8196 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020362/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV QUỐC TẾ PHƯƠNG LINH |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
8197 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
099 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|
8198 |
Bộ Gây Tê Ngoài Màng Cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
8199 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
08/2023/BPL-NAVIGLOBAL
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
8200 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020663/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/12/2020
|
|
8201 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
0123/KQPL/HLC
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
8202 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
22/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
8203 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
8204 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
133-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
8205 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
05/2023/MTD-PL
|
|
Đã thu hồi
30/09/2023
|
|
8206 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
007-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
8207 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
553/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ P&T VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
8208 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
460/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
8209 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
461/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
8210 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
04/2023/MTD-PL
|
|
Đã thu hồi
25/09/2023
|
|
8211 |
Bộ gây tê ngoài màng cưng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1859/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư Halico |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
8212 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
910/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
8213 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME298/2023
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
8214 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0068-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
8215 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
32/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
8216 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
08/PLSP/07052022
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
8217 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
01/PLSP/07052022
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
8218 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
10/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
8219 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0616/CV
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
8220 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng kết hợp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0022-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|