STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
8221 |
Bộ ghế chữa răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
2024-02/PCBPL-SDS
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
8222 |
Bộ ghế chữa răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202302PCBPL-VĐ
|
|
Đã thu hồi
12/09/2023
|
|
8223 |
Bộ ghế chữa răng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202478/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2024
|
|
8224 |
Bộ ghế chữa răng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
112024-03/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
12/11/2024
|
|
8225 |
Bộ ghế chữa răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202322/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
8226 |
Bộ ghế chữa răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230515/PL-SIAMDENT
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
8227 |
Bộ ghế chữa răng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2597/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ YTC |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
8228 |
Bộ ghế chữa răng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
06032023/TKG
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
8229 |
Bộ ghế khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
06/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
8230 |
Bộ ghế khám tai mũi họng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
012024/PKGĐ
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
8231 |
Bộ ghế khám và điều trị y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
454/MED0818
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SIM MED |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
8232 |
Bộ ghế khám y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
453/MED0818
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SIM MED |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
8233 |
Bộ ghế điện MED 4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0112/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
8234 |
Bộ ghép sụn khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
8235 |
Bộ ghép sụn khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021071/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
8236 |
Bộ ghi hình bán phần trước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
230802/PLB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
8237 |
Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
8238 |
Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/490
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
8239 |
Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/75
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
8240 |
Bộ ghim khâu cố định mảnh ghép thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/165
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
8241 |
Bộ gia cố thiết bị gắn trần dùng cho đèn mổ, cánh tay treo màn hình phẫu thuật và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
71/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
8242 |
Bộ gia cố treo trần (kèm linh phụ kiện) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
02.05/KQPL/SGM/2023
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
8243 |
Bộ gia cố treo trần và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
269/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
8244 |
Bộ gia cố treo trần và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
269/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
8245 |
Bộ giá khớp nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/Corident
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
8246 |
Bộ gia nhiệt máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
102/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
8247 |
Bộ gia nhiệt nước nóng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FORTUNE |
01.PL/2024/FORTUNE
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
8248 |
Bộ gia nhiệt nước nóng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FORTUNE |
01.PL/2024/FORTUNE
|
|
Đã thu hồi
26/08/2024
|
|
8249 |
Bộ giá đỡ dẫn kim Ultra-Pro II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1706/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật HTC |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
8250 |
Bộ giá đỡ dùng với ong soi thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
64/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|