STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
8251 |
Bộ giá đỡ tuyến tụy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0164-2/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
8252 |
Bộ giá đỡ tuyến tụy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0303/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
8253 |
Bộ giá đỡ và đế cho đĩa 96 giếng dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
THE-040/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2023
|
|
8254 |
Bộ giá đỡ động mạch |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2621 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
8255 |
Bộ Giác Hơi Không Dùng Lửa (Fireless Cupping Therapy) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
03/2024/MINHDAT-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
8256 |
Bộ giác hơi trị liệu cơ học |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
357-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
8257 |
Bộ giác hơi trị liệu cơ học UC- 18 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
241-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
8258 |
Bộ giải pháp sàng lọc tinh trùng ZyMōt Multi (850µL) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1650/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
8259 |
Bộ giải pháp sàng lọc tinh trùng Zymot Multi (850µL, 3mL) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1142/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
8260 |
Bộ giảm áp khí y tế từ 7bar xuống 4bar Regulator 7 bar - 4bar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
8261 |
Bộ giảm áp khí y tế từ 7bar xuống 4bar Regulator 7 bar - 4bar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
8262 |
Bộ giảm áp oxy (Regson) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
59/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Trang thiết bị y tế sài Gòn AST |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
8263 |
Bộ giảm áp Oxy (Regson) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Số: ASTSG/PLB/22020331_TM
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
8264 |
Bộ giao diện thở mũi dùng cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
52 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
8265 |
Bộ giao diện thở mũi dùng cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-022-F&P
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
8266 |
Bộ giao tiếp kết nối tín hiệu của hệ thống |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
310-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần giải pháp y tế Việt |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
8267 |
Bộ giếng 24 khoang chứa các thuốc thử khô dùng để tách chiết axit nucleic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
202/NMD-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học và công nghệ Qmedic |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
8268 |
Bộ giếng PCR và bộ khay chứa giếng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220920-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
8269 |
Bộ giới hạn mức khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0142022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
8270 |
Bộ giữ giác mạc bằng laser (dùng trong mổ phaco) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019207/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
8271 |
Bộ giữ giác mạc bằng laser (dùng trong phòng mổ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-032-AMO
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
8272 |
Bộ giữ thân trụ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210587-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
8273 |
Bộ giúp thở Ampu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0236PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
8274 |
Bộ giúp thở Ampu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0005.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
8275 |
Bộ giúp thở Ampu các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
005.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
8276 |
Bộ giúp thở Ampu Devotor người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8277 |
Bộ giúp thở Ampu Devotor sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8278 |
Bộ giúp thở Ampu Devotor trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8279 |
Bộ giúp thở Ampu Peep Valve Devotor người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8280 |
Bộ giúp thở Ampu Peep Valve Devotor sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|