STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
8281 |
Bộ ghế khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
06/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
8282 |
Bộ ghế khám tai mũi họng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
012024/PKGĐ
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
8283 |
Bộ ghế khám và điều trị y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
454/MED0818
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SIM MED |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
8284 |
Bộ ghế khám y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
453/MED0818
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SIM MED |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
8285 |
Bộ ghế điện MED 4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0112/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
8286 |
Bộ ghép sụn khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021071/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
8287 |
Bộ ghép sụn khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
8288 |
Bộ ghi hình bán phần trước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
230802/PLB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
8289 |
Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
8290 |
Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/75
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
8291 |
Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/490
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
8292 |
Bộ ghim khâu cố định mảnh ghép thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/165
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
8293 |
Bộ gia cố thiết bị gắn trần dùng cho đèn mổ, cánh tay treo màn hình phẫu thuật và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
71/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
8294 |
Bộ gia cố treo trần (kèm linh phụ kiện) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
02.05/KQPL/SGM/2023
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
8295 |
Bộ gia cố treo trần và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
269/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
8296 |
Bộ gia cố treo trần và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
269/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
8297 |
Bộ giá khớp nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/Corident
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
8298 |
Bộ gia nhiệt máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
102/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
8299 |
Bộ gia nhiệt nước nóng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FORTUNE |
01.PL/2024/FORTUNE
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
8300 |
Bộ gia nhiệt nước nóng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FORTUNE |
01.PL/2024/FORTUNE
|
|
Đã thu hồi
26/08/2024
|
|
8301 |
Bộ giá đỡ dẫn kim Ultra-Pro II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1706/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật HTC |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
8302 |
Bộ giá đỡ dùng với ong soi thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
64/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
8303 |
Bộ giá đỡ tuyến tụy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0164-2/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
8304 |
Bộ giá đỡ tuyến tụy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0303/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
8305 |
Bộ giá đỡ và đế cho đĩa 96 giếng dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
THE-040/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2023
|
|
8306 |
Bộ giá đỡ động mạch |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2621 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
8307 |
Bộ Giác Hơi Không Dùng Lửa (Fireless Cupping Therapy) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
03/2024/MINHDAT-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
8308 |
Bộ giác hơi trị liệu cơ học |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
357-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
8309 |
Bộ giác hơi trị liệu cơ học UC- 18 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
241-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
8310 |
Bộ giải pháp sàng lọc tinh trùng ZyMōt Multi (850µL) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1650/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|