STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
8311 |
Bộ giúp thở Ampu Devotor người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8312 |
Bộ giúp thở Ampu Devotor sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8313 |
Bộ giúp thở Ampu Devotor trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8314 |
Bộ giúp thở Ampu Peep Valve Devotor người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8315 |
Bộ giúp thở Ampu Peep Valve Devotor sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8316 |
Bộ giúp thở Ampu Peep Valve Devotor trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8317 |
Bộ giúp thở Ampu Silicon Devotor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0005.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
8318 |
Bộ giúp thở Ampu Silicon Devotor các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
005.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
8319 |
Bộ giúp thở Mapleson F |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0022.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
8320 |
Bộ giúp thở Mapleson F Jacson Rees người lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0022.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
8321 |
Bộ giúp thở Mapleson F Jacson Rees người lớn, trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0022.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
8322 |
Bộ giúp thở Mapleson F Jacson Rees người lớn. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0022.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
8323 |
Bộ giúp thở Mapleson F Jacson Rees sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0022.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
8324 |
Bộ giúp thở Silicone Ampu Devotor người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8325 |
Bộ giúp thở Silicone Ampu Devotor sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8326 |
Bộ giúp thở Silicone Ampu Devotor trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8327 |
Bộ giúp thở Silicone Ampu Peep Valve Devotor sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8328 |
Bộ giúp thở Silicone Ampu Peep Valve Devotor người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8329 |
Bộ giúp thở Silicone Ampu Peep Valve Devotor trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0004.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
8330 |
Bộ gối cố định bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181272 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/09/2020
|
|
8331 |
Bộ gối cố định bệnh nhân xạ trị |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
08/2024/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2024
|
|
8332 |
Bộ gói muối và dụng cụ rửa mũi |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HÀ NỘI |
02/2022/HD-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2022
|
|
8333 |
Bộ gói muối và dụng cụ rửa mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
934/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TÂM VIỆT |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
8334 |
Bộ gối Silverman |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
14-2022/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
8335 |
Bộ gối Timo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
04-2023/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
8336 |
Bộ gộp khối tiểu cầu và lọc bạch cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1078/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
8337 |
Bộ Grapper nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
131023/AMNOTEC/PTNS
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
8338 |
Bộ hậu sản, vô trùng (Bộ sản phẩm chăm sóc mẹ sau sinh) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0032-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
8339 |
Bộ hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
184/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
16/07/2020
|
|
8340 |
Bộ hóa chất bổ sung cho chai cấy máu |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221221-11.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|