STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98401 |
Môi trường thạch pha sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190715 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
98402 |
Môi trường thạch sinh màu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
98403 |
Môi trường thao tác giao tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
98404 |
Môi trường thao tác sinh thiết phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0205/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
98405 |
Môi trường thao tác trứng chứa albumin huyết thanh người (HSA) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1578-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
98406 |
Môi trường thao tác trứng chứa HSA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1591 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
98407 |
Môi trường thao tác trứng và phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2879A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
98408 |
Môi trường thao tác với giao tử/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0605/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
98409 |
MÔI TRƯỜNG THAO TÁC VỚI GIAO TỬ/PHÔI (FERTICUL TM FLUSHING MEDIUM) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
221020/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
98410 |
Môi trường thu mẫu tế bào phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
54/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
98411 |
Môi trường thụ tinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
98412 |
Môi trường thụ tinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1573-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
98413 |
Môi trường thụ tinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2911A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
98414 |
Môi trường thụ tinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
362/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
98415 |
Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
98416 |
Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
361/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
98417 |
Môi trường thụ tinh Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
170/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
98418 |
Môi trường thụ tinh Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
07/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
98419 |
Môi trường tiêu mô tinh hoàn Collagenase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
98420 |
Môi trường tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS021/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
98421 |
Môi trường tráng rửa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
68/MED1219
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
98422 |
Môi trường tráng rửa và dùng cho chọc hút trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0305/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
98423 |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2141/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
98424 |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
98425 |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
98426 |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS045/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
98427 |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
05/PL/2022/ VITROTECH
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
98428 |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2253/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
98429 |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng- Arctic Sperm Cryopreservation Medium,Nước dùng trong hỗ trợ sinh sản - Water for Assisted Reproductive Technologies,Môi trường đông phôi thế hệ mới - Vit Kit – Free NX,Môi trường rã đông phôi thế hệ mới - Vit Kit – Warm NX |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3584-1S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
98430 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
1205-01/22
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|