STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98431 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1431/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
98432 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
98433 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4004-5PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
98434 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
209/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
98435 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1465/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
98436 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190691 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
98437 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
017/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
98438 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
027/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
98439 |
Monitor theo dõi bệnh nhân,Máy điện tim,Monitor sản khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3679S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
98440 |
Monitor theo dõi bệnh nhân. Bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm với máy chính |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2703 PL-TTDV/
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu MEE Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
98441 |
Monitor theo dõi bệnh nhân; Monitor theo dõi tim thai; Máy điện tim; |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
2210/2024/VT-MEDICAL/PL-LEMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2024
|
|
98442 |
Monitor theo dõi dấu hiệu sinh tồn Total Vitals |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
05/012023/GBM/HOPT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
98443 |
Monitor theo dõi người bệnh |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
101.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN NGƯỜI BỆNH BẮC VIỆT |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
98444 |
Monitor theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
858-1CL2/10/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
98445 |
Monitor theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
98446 |
Monitor theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
11-HM/HWATIME
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
98447 |
Monitor theo dõi và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
46/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
98448 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
98449 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
98450 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
98451 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
073-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dich Vụ Quản Lý Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
98452 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
98453 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
98454 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0008/PLC
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
98455 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6432021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư HDN |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
98456 |
Monitor trung tâm (Trạm làm việc không dây) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
98457 |
Monolith - Lồng thay thân đốt sống, vật liệu Peek |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
98458 |
Monolith - Nẹp chặn 2 đầu lồng thay thân đốt sống dạng nghiêng, Vật liệu PEEK |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
98459 |
Monolith - Nẹp chặn 2 đầu lồng thay thân đốt sống, Vật liệu PEEK |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
98460 |
Monophase/Soft Monophase (Vật liệu lấy dấu nha khoa Monophase/Soft Monophase) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-38
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|