STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98551 |
Mũi phẫu thuật nha khoa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
006/2024/STVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2024
|
|
98552 |
Mũi phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0152022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
98553 |
Mũi phẫu thuật xương |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
24B-TIP/PLLACO-WPK
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
98554 |
Mũi ta-rô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/133
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
98555 |
Mũi tạo ren |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210540-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
98556 |
Mũi thử hướng lỗ khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
98557 |
Mũi trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04220717
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|
98558 |
Mũi trộn chất lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
12082023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
98559 |
Mũi vặn vít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
007/2024/PL.SCREWDRIVER
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
98560 |
Mũi vệ sinh tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1778/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
98561 |
Mũi vệ sinh tủy răng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202459/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2024
|
|
98562 |
Mũi đánh bóng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
334-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
98563 |
Mũi đánh bóng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
98564 |
Mũi đánh bóng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
98565 |
Mũi đánh bóng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
98566 |
Mũi đánh bóng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
98567 |
Mũi đánh bóng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
98568 |
Mũi đánh bóng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1658/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
98569 |
Mũi đánh bóng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260224/TT-PLB
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
98570 |
Mũi đánh bóng răng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202466/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2024
|
|
98571 |
Mũi đánh bóng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
120624/TT-PLB1
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
98572 |
Mũi đánh bóng răng kim cương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1061/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
98573 |
Mũi để đặt chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
98574 |
Mũi đo độ sâu lỗ chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
98575 |
Multi Drug 5 Drug Screen Test Card |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2709 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Xét Nghiệm Nhanh Medlab |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
98576 |
Multi-Drug One Step Screen Test Panel (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
98577 |
Multi-Drug Rapid Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
55PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
98578 |
MULTIDEX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
499
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
98579 |
MULTIDEX: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
499/2022/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
98580 |
Muối dược dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED0621
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|