STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98581 |
Mũi khoan răng CARBIDE BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181882 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
98582 |
Mũi khoan răng CARBIDE BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018980 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
98583 |
Mũi khoan răng kim cương Dia burs |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018168 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
98584 |
Mũi khoan răng kim cương DIA BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
13/PL/MMH
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
98585 |
Mũi khoan răng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02070817
|
Công ty TNHH KD TTB Y Nha khoa Việt Tiên |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
98586 |
Mũi khoan răng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03210717
|
Công ty TNHH KD TTB Y Nha khoa Việt Tiên |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
98587 |
Mũi khoan răng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
35/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
98588 |
Mũi khoan răng và các dụng cụ hỗ trợ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
11/2021/WM-PLTTBYT
|
Công ty CP WINMED Việt Nam |
Đã thu hồi
30/09/2021
|
|
98589 |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/157
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
98590 |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/81
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
98591 |
Mũi khoan rỗng nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
01/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
98592 |
Mũi khoan rỗng nòng (các cỡ) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1699PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
98593 |
Mũi khoan sàn sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/244
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
98594 |
Mũi khoan sọ não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
791-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
98595 |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181852 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
98596 |
Mũi khoan sọ não các loại |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
024/2024/HA- PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2024
|
|
98597 |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/138
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
98598 |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
077/TT-EMD/23
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
98599 |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
025/2024/HA- PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2024
|
|
98600 |
Mũi khoan sọ não tự dừng các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
006/2023/HA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
98601 |
Mũi khoan sọ tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2563/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
98602 |
Mũi khoan tai loại kim cương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
98603 |
Mũi khoan tai loại phá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
98604 |
Mũi khoan tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/288
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
98605 |
Mũi khoan tạo rãnh cắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/402
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
98606 |
Mũi khoan tạo rãnh cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/102
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
98607 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
278/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98608 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
279/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98609 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
280/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98610 |
Mũi khoan thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ TAMEDIC |
005/DBM/23
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|