STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98611 |
Mũi khoan xương Adson (Adson Twist Drill 2,4 mm) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
47/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUÂT AN PHA |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
98612 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV005h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
98613 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2102/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
98614 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2094A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
98615 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2096/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
98616 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
03/2022/PL-ALP
|
|
Đã thu hồi
01/10/2022
|
|
98617 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
03/2022/PL-ALPHA
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
98618 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0061/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
98619 |
Mũi khoan xương sọ tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181653/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
98620 |
Mũi khoan xương tốc độ cao |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3400 PL-TTDV
|
TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
98621 |
Mũi khoan xương trong phẫu thuật hàm mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210205 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
98622 |
Mũi khoan xương tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
25/2022/PLHCG
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
98623 |
Mũi khoan xương và mũi khoan mài xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
114/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
98624 |
Mũi khoan xương, dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
537PL-TTDV
|
CTY CP Thiết bị Y Tế và Thương mại Hoa Cẩm Chướng |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
98625 |
Mũi khoan xương, mũi taro xương tạo ren, doa xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
64/170000034/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
98626 |
Mũi khoan Y knot RC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
03/DA-CMD-MK
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
98627 |
Mũi khoan y tế |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG NAM |
0410/2024PLTN
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2024
|
|
98628 |
Mũi khoan Ø 1.5 mm, rỗng nòng, dài 88/63 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
98629 |
Mũi khoan Ø 1.5mm, dài 115/90 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
98630 |
Mũi khoan Ø 2.0 mm, dài 115/90 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
98631 |
Mũi khoan Ø 2.2/1.1 mm, rỗng nòng, dài 100/75 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
98632 |
Mũi khoan Ø 2.5/1.3 mm, rỗng nòng, dài 160/135 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
98633 |
Mũi khoan Ø 2.7 mm, dài 115/90 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
98634 |
Mũi khoan Ø 3.2 mm, dài 115/90 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
98635 |
Mũi khoan Ø 4.0/1.9 mm, rỗng nòng, dài 160/135 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
98636 |
Mũi khoan đánh bóng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
090-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
98637 |
Mũi khoan đánh bóng dành trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
03122022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
98638 |
Mũi khoan đánh bóng dành trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
01022023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
98639 |
Mũi khoan đánh bóng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
392-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
98640 |
Mũi khoan đánh bóng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0302021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
23/01/2021
|
|