STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98641 |
Nắp che dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
98642 |
Nắp che đầu đọc nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
14/10/2019
|
|
98643 |
Nắp che đầu đọc nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
98644 |
Nắp cho khay vi thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH |
05/2024/LANOANH-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
98645 |
Nắp cho khuôn đúc mẫu mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
445/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
98646 |
Nắp cho tuýp PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
98647 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-126/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
98648 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
27/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
98649 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
10/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
98650 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
06/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
98651 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
06/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
98652 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-128/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
98653 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-129/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
98654 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
181-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
98655 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-260/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
98656 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-255/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
98657 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
06/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
98658 |
Nắp chốt 2 đầu T2 ALTITUDE (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
81/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
98659 |
Nắp chốt đinh các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1537/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
98660 |
Nắp chụp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210583-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
98661 |
Nắp chụp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190978-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
98662 |
Nắp chụp bảo vệ đầu dây nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
90/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
98663 |
Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
98664 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
20022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
98665 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2986A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
98666 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
137/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
98667 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202426/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
98668 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1846/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
98669 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
98670 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2388/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|