STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98671 |
Mũ thở áp lực dương liên tục và không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
010122/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
98672 |
Mũ thông hơi cho kho chứa sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
263/21/170000116/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
98673 |
Mũ trùm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
8720CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
98674 |
Mũ trùm đầu phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1607/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
98675 |
Mũ trùm đầu và bọc giày dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0013-2021/PL-MARA
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
98676 |
Mũ trùm đầu vệ sinh và bảo vệ tóc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIỆT NAM) |
01/2024/CBPL/TH
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
98677 |
Mũ trùm đầu y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM PHONG PHƯƠNG |
01-2023/PL-PP
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
98678 |
MŨ TRÙM ĐẦU Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 20/2023/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
98679 |
Mũ trùm đầu y tế và bao giầy y tế chống trượt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 04/2022/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
98680 |
Mũ trùm đo điện não cho trẻ em và sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0322/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
98681 |
Mũ trùm đo điện não cho trẻ em và sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0322/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
98682 |
Mũ vít (Ốc khóa trong) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181393 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
98683 |
Mũ y tế - Medical Cap |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
234-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
98684 |
Mũ điện não |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
14.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
98685 |
Mũ điều trị hô hấp không xâm lấn Subsalve và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210951-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
98686 |
Mũ đinh vít các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
51/MED0918/(1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
98687 |
Mũ đinh vít các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
98688 |
Mũ đo điện não |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
01.23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
98689 |
Mũ đo điện não |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Vavi |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
98690 |
Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
98691 |
Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phòng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
98692 |
Mũ, nón y tế (Medicap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
232-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
98693 |
Mũ, ủng, khẩu trang, quần áo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1282 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
98694 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Đã thu hồi
01/03/2022
|
|
98695 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
98696 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
98697 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
98698 |
Mũi khoan hình dĩa cắt răng dung trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
98699 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1721/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
98700 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
49/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|