STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99061 |
Muối rửa mũi xoang Cát Linh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03020717
|
Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
99062 |
MUỐI RỬA MŨI XOANG CÁT LINH |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
CL-01/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
29/10/2024
|
|
99063 |
Muối rửa mũi xoang Cát Linh Extra |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
CL09/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2024
|
|
99064 |
Muối rửa mũi xoang Dr.Green Pro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
561 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DR NATURAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
99065 |
Muối rửa mũi xoang PlasmaKare Nasal Clean |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
002/KQPL-INC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
99066 |
Muối rửa mũi xoang SINMAX |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
40/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
99067 |
Muối rửa mũi xoang Thanh Ngân |
TBYT Loại A |
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
1926PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2024
|
|
99068 |
Muối rửa mũi xoang và chai nhựa kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01121217
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
99069 |
Muối rửa xoang Danapha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
03/2022/TTBYT-DNP
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
99070 |
MUỐI RỬA XOANG MŨI ÉLORINSE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
10/EFV/2022
|
|
Đã thu hồi
23/08/2022
|
|
99071 |
MUỐI RỬA XOANG MŨI ÉLORINSE |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
01/EVF/2024
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2024
|
|
99072 |
Muối rửa xoang Sea Salt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
03/2022/TTBYT-DNP
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
99073 |
Muối rửa xoang STAR DS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
04/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
99074 |
MUỐI SINH LÝ TỰ PHA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
834/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHERISHLIFE |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
99075 |
Muối súc miệng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3983-18 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
99076 |
Muối súc miệng Sea Salt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
02/2022/TTBYT-DNP
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2022
|
|
99077 |
Muối súc miệng Danapha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
02/2022/TTBYT-DNP
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2022
|
|
99078 |
Muối súc miệng Danapha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
21/04/2022
|
|
99079 |
MUỐI SÚC MIỆNG HỌNG BBM MOCAGOS EXTRA |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
CL15/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2024
|
|
99080 |
Muối súc miệng họng BBM Mocagos Extra |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
CL-15/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2024
|
|
99081 |
MUỐI SÚC MIỆNG HỌNG BBM PLUS CÁT LINH |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
CL-11/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2024
|
|
99082 |
Muối súc miệng họng BLUE WHALE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
309/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
99083 |
Muối súc miệng Sea Salt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
21/04/2022
|
|
99084 |
Muối súc miệng STAR DS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
04/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
99085 |
Muối y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
102021APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
99086 |
MUỐI Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT |
03/2022/PL-TDV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
99087 |
Muối y tế |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VILUX COSMETIC |
02/2024/PL-VILUX
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
99088 |
Muối y tế DMC |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
453.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
99089 |
Muối y tế DOMESCO |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
453.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
99090 |
Muối y tế DOMESCO hương bạc hà |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
453.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|