STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99271 |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring Meter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2102/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
99272 |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring Meter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
001/2102/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
99273 |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2102/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
99274 |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
001/2102/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
99275 |
NIPRO SAFELET CATH |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
25/1012/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Văn Phòng Đại Diện Nipro Sales (Thailand) Company Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
99276 |
NIPRO SYRINGE U-100 INSULIN WITH NEEDLE 0.3ML Bơm tiêm Insulin |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0101/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
28/09/2019
|
|
99277 |
NIPRO SYRINGE U-100 INSULIN WITH NEEDLE 0.5ML Bơm tiêm Insulin |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0101/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
28/09/2019
|
|
99278 |
NIPRO SYRINGE U-100 INSULIN WITH NEEDLE 1ML Bơm tiêm Insulin |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0101/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
28/09/2019
|
|
99279 |
NITHYA BODY; NITHYA FACE(Bột Collagen) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA |
01
|
|
Đã thu hồi
22/12/2022
|
|
99280 |
Nitrile Glove ES Găng tay |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
83/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Nam Create Medic - Chi nhánh HCM, Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
99281 |
NK-COAGULASE TEST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
09-NK/170000128/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Còn hiệu lực
26/12/2020
|
|
99282 |
NK-COAGULASE TEST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
20-NK/170000128/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
99283 |
NK-HPYLORI TEST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
23-NK/170000128/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
99284 |
NK-PYLORI TEST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
07-NK/170000128/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Còn hiệu lực
26/12/2020
|
|
99285 |
NK-PYLORI TEST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
18-NK/170000128/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
99286 |
NKCult |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
99287 |
NKCult Max |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
99288 |
NKCult Mini |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
99289 |
NKCult Pure |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
99290 |
NKCult Pure Max |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
99291 |
NKCult Pure Mini |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
99292 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2250/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
99293 |
Nồi cách thủy 2 chỗ (Không tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1224 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
99294 |
Nôi có xe đẩy và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09.20/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
99295 |
Nôi của trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11620CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN-AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
99296 |
Nôi em bé |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
231/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
99297 |
Nôi em bé cho bệnh viện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
963/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
99298 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230616/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
99299 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
060-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
99300 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
062-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|