STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99781 |
Nồi nấu Paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
2608/22/TD/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
99782 |
Nồi sắc thuốc đông y |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIETTECH |
03/VT-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
99783 |
Nôi sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018176 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư An Nhiên |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
99784 |
Nôi sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018164 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ HUY |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
99785 |
Nôi sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
15-IBM/20241405/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
99786 |
Nôi sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
070-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
99787 |
Nôi sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
177-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
99788 |
Nôi sơ sinh (Baby Crib) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1874/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
99789 |
Nôi sơ sinh (nôi sơ sinh dùng trong bệnh viện) |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
0410-IBM/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2024
|
|
99790 |
Nối thanh dọc thuộc hệ thống thiết bị cấy ghép trong phẫu thuật cột sống ngực lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
331/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
99791 |
NỘI THẤT BỆNH VIỆN |
A |
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
0609/2024/VT/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
99792 |
Nội thất phòng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI TRÍ NGHE NHÌN TOÀN CẦU |
1808/CBPL-LTE
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
99793 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
07/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
99794 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
01/2024/PLTTBYT-MVT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
99795 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
BPL030124/HOAMAI
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
99796 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
11/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
99797 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
02/2024/PLTTBYT-MVT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
99798 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
01-22/HD
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
99799 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
15/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
99800 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
07/TT/2023
|
|
Đã thu hồi
19/09/2023
|
|
99801 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
14/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
99802 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
05/TT/2022
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
99803 |
Nồi tiệt trùng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VSENS |
02/240000024/BPL-V
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2024
|
|
99804 |
Nồi tiệt trùng |
TBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
29.01/VIKOMED/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2024
|
|
99805 |
Nồi tiệt trùng |
TBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
01/HANSHIN
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
99806 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
65/2019/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
99807 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN |
09/2023/TRONGTIEN-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
99808 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
PVN201804-001 /170000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
99809 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
14/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
99810 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
SCM-04/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|