STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99841 |
Ống hút huyết khối |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
30082024/PL-HT/ASAP
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
99842 |
Ống hút huyết khối |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
30072024/PL-HT/ASAP
|
|
Đã thu hồi
05/09/2024
|
|
99843 |
Ống hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2381/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
99844 |
Ống hút huyết khối (Vi ống thông hút huyết khối) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021245/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
99845 |
Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
175/MCV/1120
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
99846 |
Ống hút huyết khối, các loại, các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019383/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
99847 |
Ống hút mẫu nhỏ giọt dùng một lần 3ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
99848 |
Ống hút mẫu đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
130/VG-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
99849 |
Ống hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
42/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
14/01/2022
|
|
99850 |
Ống hút nhớt, hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
189 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
99851 |
Ống hút nhớt, hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22002 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
99852 |
Ống hút nhựa nhỏ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
99853 |
Ống hút nội khí quản |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
0508/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
99854 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
49.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
99855 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
99856 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NHA KHOA MINH SƠN |
0102/2023/NT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
99857 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NHA KHOA MINH SƠN |
0507/2024/MS
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
99858 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023/TT-PLA1
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
99859 |
Ống hút nước bọt (dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230001D3
|
|
Đã thu hồi
07/02/2023
|
|
99860 |
Ống hút nước bọt nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200464 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
99861 |
Ống hút nước bọt nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230003D3
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
99862 |
Ống hút nước bọt nha khoa. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200664 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
99863 |
Ống hút pasteur |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
705.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
99864 |
Ống hút Pasteur nhựa 1ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
99865 |
Ống hút Pasteur nhựa 3ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
99866 |
Ống hút pasteur thủy tinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
25.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
99867 |
Ống hút phân su |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191462 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
99868 |
ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
552/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
99869 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190357.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
99870 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018535 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|