STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99871 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210108 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
99872 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
364/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
99873 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
99874 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
645/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
99875 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
123/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
99876 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
267/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|
99877 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
90922-TH/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
99878 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
99879 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
15072024/MC-OHPT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
99880 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-34/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
99881 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
599/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
99882 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
108/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
99883 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
353/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
99884 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-28/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
99885 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
99886 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-007/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
99887 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
408/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
99888 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
99889 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190098.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
99890 |
Ống hút phẫu thuật kèm tay cầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
686/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
99891 |
Ống hút phẫu thuật kèm đầu hút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
630/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
99892 |
Ống hút phẫu thuật không có điều khiển áp suất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
99893 |
Ống hút phẫu thuật không có điều khiển áp suất, vô khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
99894 |
Ống hút phẫu thuật kim loại các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
2906222/ Instruments/ Allgaier/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
99895 |
Ống hút phẫu thuật vô khuẩn không kèm đầu hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
99896 |
Ống hút phun siêu nhỏ chính xác Cook |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
159/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
99897 |
Ống hút rửa dịch trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
666/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MÔI TRƯỜNG SENVIMED |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
99898 |
Ống hút thai trực quang dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
09.2024/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
99899 |
Ống hút Thẳng Chính xác Cook |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
183/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
99900 |
Ống hút thẳng φ2.5 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|