STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99901 |
Ống hút thẳng φ2.5 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
99902 |
Ống hút thẳng φ4 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
99903 |
Ống hút thẳng φ4 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
99904 |
Ống hút tiệt trùng dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/082022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
99905 |
Ống hút tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/101
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
99906 |
Ống hút tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/158
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
99907 |
Ống hút tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/98
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
99908 |
Ống hút tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/101
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
99909 |
Ống hút tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/104
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
99910 |
Ống hút tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/03/24
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
99911 |
Ống hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.1/112022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
99912 |
Ống hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.1/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
99913 |
Ống hút tưới rửa và tay cầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1669/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
99914 |
Ống hút tưới trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
547/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
99915 |
Ống hút tưới đốt nội soi đầu điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-674-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
99916 |
Ống hút và tưới rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
464/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
99917 |
Ống hút và tưới rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
207/BB-RA-BPL
|
|
Đã thu hồi
09/12/2022
|
|
99918 |
Ống hút và tưới rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
207/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
99919 |
Ống hút vi phẫu có lỗ điều chỉnh áp lực ở tay cầm, đường kính 2 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
02022024
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
99920 |
Ống hút YANKAUER, compl, dài 27cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
200/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
99921 |
ỐNG HÚT ĐÀM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
25/2023/PLDKLH
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
99922 |
Ống hút đàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
99923 |
Ống hút đàm các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
18.2023/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
99924 |
Ống hút đàm có khoá Yankauer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
99925 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0005/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
99926 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
23005
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
99927 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
23005/BPL-TAK
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
99928 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0046/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
99929 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0336/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
99930 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0009/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|