STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100021 |
Ống kính soi phẫu thuật tiết niệu kèm bộ dụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
333/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
100022 |
Ống kính soi phẫu thuật, 1.9mm, 0o, 115 mm, hấp được |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1838/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
100023 |
Ống kính soi quang học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
37/2023/PLTOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
100024 |
Ống kính soi quang học |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
64.19/180000026/PCB-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
100025 |
Ống kính soi quang học / Ureterorenoscopes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1779/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
100026 |
Ống kính soi quang học; Dụng cụ bọc ống nội soi; Kìm, kẹp gắp nội soi; Dụng cụ lấy sỏi; Tay cầm phẫu thuật; Dụng cụ nong niệu đạo; Dụng cụ bang, nong; Dây cáp cao tần; Cáp nối; |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0582PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
0582PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
100027 |
Ống kính soi quang học; Dụng cụ bọc ống nội soi; Kìm, kẹp gắp nội soi; Dụng cụ lấy sỏi; Tay cầm phẫu thuật; Dụng cụ nong niệu đạo; Dụng cụ bang, nong; Dây cáp cao tần; Cáp nối; |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0582 PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
0582PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
100028 |
Ống kính soi và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
TONTARRA01-ML22/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
100029 |
Ống kính nội soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
814/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|
100030 |
Ống Lachrymal |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
100031 |
Ống làm nóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
10.11/PCBPL_STARBALM
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
100032 |
Ống lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
100033 |
Ống lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
100034 |
Ống lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2024/PL LABONE
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
100035 |
Ống lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
0108/2023/PL tube Chaoran
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
100036 |
Ống lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
265/21/170000116/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
100037 |
Ống lấy máu CAT Serum Clot Activator |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
35/MED0418
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
100038 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
252/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
100039 |
Ống lấy máu chân không |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-221121-0012
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
100040 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0478/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
100041 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1304/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thành Thái |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
100042 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1304/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thành Thái |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
100043 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-483/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
01/11/2019
|
|
100044 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-483/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
01/11/2019
|
|
100045 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-483/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
01/11/2019
|
|
100046 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-484/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
01/11/2019
|
|
100047 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-484/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
01/11/2019
|
|
100048 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-484/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
01/11/2019
|
|
100049 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
149/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
100050 |
Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-121/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
06/11/2019
|
|