STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100741 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-121/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
06/11/2019
|
|
100742 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-680/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
02/11/2019
|
|
100743 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-689/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
02/11/2019
|
|
100744 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
174/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
16/07/2020
|
|
100745 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
175/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
16/07/2020
|
|
100746 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-681/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
02/11/2019
|
|
100747 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-691/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
04/11/2019
|
|
100748 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-681/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
02/11/2019
|
|
100749 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-683/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
06/11/2019
|
|
100750 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-677/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
24/07/2020
|
|
100751 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-692/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
04/11/2019
|
|
100752 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-690/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
06/11/2019
|
|
100753 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-682/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
02/11/2019
|
|
100754 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-906/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
04/11/2019
|
|
100755 |
Ống lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-907/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
04/11/2019
|
|
100756 |
Ống lấy máu mao mạch chứa chất chống đông K2EDTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191100 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
100757 |
Ống lấy máu mao mạch chứa chất chống đông lithium heparin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190808 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
100758 |
Ống lấy máu mao mạch Glucose |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240611-02.SM/BPL
|
|
Đã thu hồi
11/06/2024
|
|
100759 |
Ống lấy máu mao mạch Glucose |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240617-03.SM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
100760 |
Ống lấy máu mao mạch không chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191101 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
100761 |
Ống lấy máu Na Citrate 3,2% nắp cao su |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2024/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
100762 |
Ống lấy máu Na Citrate 3,8% nắp cao su |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2024/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
100763 |
Ống lấy máu nhi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
100764 |
Ống lấy máu nhựa sử dụng một lần kèm kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
758-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
100765 |
Ống lấy mẫu phân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
125/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
100766 |
Ống lấy mẫu phân; Chất pha loãng mẫu dùng trong xét nghiệm sinh hóa; Bộ tách chiết DNA/RNA bằng phương pháp hạt từ; Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0393/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
100767 |
Ống lấy máu Samplix® Tube |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
34/MED0418
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
100768 |
Ống lấy máu Serum nắp cao su |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2024/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
100769 |
Ống lấy máu Sodium Heparin nắp cao su |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2024/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
100770 |
ỐNG LẤY MÁU TÁCH HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU PRP TUBE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDITOOLS |
01/2024-KQPL/MEDITOOLS
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|