STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
100771 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 50/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
100772 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng fructose | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 252/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
100773 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
100774 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 255/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
100775 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kẽm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 108/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
100776 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Thyroglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 41/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
100777 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng lipase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 193/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 08/09/2023 |
|
|
100778 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Methotrexate | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 238/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 07/11/2023 |
|
|
100779 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PAP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 47/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
100780 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 158/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
100781 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 45/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
100782 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ure | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 157/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
100783 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng URINARY-CSF PROTEIN | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN | 21/2023/BPL-TA-BYT |
Còn hiệu lực 22/11/2023 |
|
|
100784 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Zn (Kẽm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 10/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
100785 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2-microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 221/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
100786 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2-microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 49/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
100787 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1655/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi 28/05/2021 |
|
100788 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3229/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
100789 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên nhân EBV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3227/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
100790 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3552/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
100791 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3553/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
100792 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3554/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
100793 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3231/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
100794 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3232/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
100795 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3901/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
100796 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể lớp IgG kháng HSV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3770/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2023 |
|
|
100797 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A (HAV) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3337/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
100798 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng TSI | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 36/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 17/06/2021 |
|
100799 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 01122021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
100800 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgE đặc hiệu với tác nhân gây dị ứng hít phải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 34/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 17/06/2021 |
|