STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100771 |
Ống thông cắt đốt và cáp nối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1427/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Còn hiệu lực
22/09/2020
|
|
100772 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0116/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
100773 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
038KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
100774 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
037KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
100775 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0142/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
100776 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0152/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
100777 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0106/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
100778 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
034KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
100779 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
036KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
100780 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
048KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
100781 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0127/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
100782 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
100783 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
100784 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0099/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
16/07/2021
|
|
100785 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0099/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
100786 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0099/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
100787 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0099/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
100788 |
Ống thông catheter |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1960/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
100789 |
Ống thông catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1290/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
01/09/2020
|
|
100790 |
Ống thông Catheter chạy thận nhân tạo (Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1494/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
100791 |
Ống thông Catheter chạy thận nhân tạo các loại các cỡ ( Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019356/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KITEK |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
100792 |
Ống thông Catheter chạy thận nhân tạo các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
04.17-3/2020-1700000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Đã thu hồi
17/04/2020
|
|
100793 |
Ống thông catheter tĩnh mạch trung tâm (Catheter tĩnh mạch trung tâm) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021081/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV QUỐC TẾ PHƯƠNG LINH |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
100794 |
Ống thông Catheter tĩnh mạch trung tâm các loại, các cỡ (Catheter tĩnh mạch trung tâm) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019356/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KITEK |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
100795 |
Ống thông Cấy tinh Đồng trục Rãnh cán Mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
189/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
100796 |
Ống thông Cấy tinh Đồng trục Rãnh cán Mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0920
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
100797 |
Ống thông chắn lưỡi và mở miệng Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
100798 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
77/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
100799 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
190723/HN-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
100800 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
26082022/PL-Vessel
|
|
Đã thu hồi
29/08/2022
|
|