STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100831 |
Ống thông chẩn đoán |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
20062024/PL-HT/ Vessel
|
|
Đã thu hồi
09/09/2024
|
|
100832 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
20062024/PL-HT
|
|
Đã thu hồi
28/06/2024
|
|
100833 |
Ống thông chẩn đoán |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
20062024/PL-HT/Vessel
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
100834 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
58/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
100835 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
01.21/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Đã thu hồi
25/10/2021
|
|
100836 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-01/210000016/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Đã thu hồi
31/08/2021
|
|
100837 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-74/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
100838 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0092-2/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
100839 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100840 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100841 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100842 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100843 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100844 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100845 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100846 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100847 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100848 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100849 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100850 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100851 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100852 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100853 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100854 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100855 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100856 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100857 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100858 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100859 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100860 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|