STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
100831 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220722-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
100832 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220727-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|
|
100833 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220727-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|
|
100834 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220728-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|
|
100835 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220512-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
100836 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220419-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
100837 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220419-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
100838 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220419-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
100839 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220420-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
100840 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220420-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
100841 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220620-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
100842 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220620-14.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
100843 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220620-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
100844 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220620-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
100845 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41a | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220715-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
100846 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41a | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220715-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
100847 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220328-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
100848 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220328-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
100849 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220328-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
100850 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220608-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
100851 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220608-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
100852 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD61 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220719-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
100853 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD61 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220719-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
100854 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220609-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
100855 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220609-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
100856 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220422-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
100857 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220422-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
100858 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220422-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
100859 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220422-14.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
100860 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220422-15.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|