STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
100921 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 89/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
100922 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 54/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
100923 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 25/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
100924 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 162/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
100925 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 2005/MP/1700000123/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
100926 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | DPL001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM - DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIỄM PHƯỚC LỘC |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
100927 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1463 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
100928 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1463 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
100929 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 79/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
100930 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 122/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
100931 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 03VMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
100932 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 06200917 | Công ty TNHH Top Global Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
100933 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180810 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
100934 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018207 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/08/2019 |
|
100935 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 050919/1700000123/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Việt Long |
Đã thu hồi 05/09/2019 |
|
100936 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HD007i/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 27/09/2019 |
|
100937 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HD009/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 27/09/2019 |
|
100938 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181115-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
100939 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2816 | Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd |
Còn hiệu lực 02/12/2019 |
|
100940 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2817 | Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd |
Còn hiệu lực 02/12/2019 |
|
100941 | Thủy Tinh Thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 855/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
100942 | Thủy Tinh Thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 855/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
100943 | Thủy Tinh Thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 855/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
100944 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 27/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
100945 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191484 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
100946 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1643 | Văn Phòng Đại Diện - Công Ty Alcon Pharmaceuticals |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
100947 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191575 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
100948 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 2108/2017 PL-PX | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
100949 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 0410/PL-PX/170000120/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
100950 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 1601-2/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|