STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100951 |
Ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
140/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100952 |
Ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
140/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100953 |
Ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
140/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100954 |
Ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
140/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100955 |
Ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
140/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100956 |
Ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
140/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100957 |
Ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
140/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100958 |
Ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
140/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100959 |
Ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
140/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100960 |
Ống thông can thiệp mạch vành và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
858/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
100961 |
Ống thông can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
10/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
100962 |
Ống thông can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
473/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
100963 |
Ống thông can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
PT004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TTNH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
100964 |
Ống thông can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
PL/G18-221101-0018
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
100965 |
Ống thông can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018965 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
100966 |
Ống thông can thiệp tim mạch (ASAHI Tornus Support Catheter) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1172021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
100967 |
Ống thông can thiệp tim mạch (tên tiếng Anh: ASAHI Hyperion Coronary Guide Catheter) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1222021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
100968 |
Ống thông can thiệp – Launcher Guiding Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
88/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
100969 |
Ống thông canuyn mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
100970 |
Ống thông canuyn mở khí quản các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
90/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
100971 |
Ống thông canuyn mở khí quản dùng dẫn khí O2, CO2 đường thở trong phẫu thuật. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
61/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
100972 |
Ống thông canuyn mở khí quản dùng dẫn khí O2, CO2 đường thở trong phẫu thuật. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
100973 |
Ống thông canuyn mở khí quản dùng dẫn khí O2, CO2 đường thở trong phẫu thuật. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
46/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
100974 |
Ống thông cắt đốt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0157-2/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
100975 |
Ống thông cắt đốt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0091-2/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
100976 |
Ống thông cắt đốt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0204/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
100977 |
Ống thông cắt đốt bằng nhiệt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0054/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
22/03/2021
|
|
100978 |
Ống thông cắt đốt bằng nhiệt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0052-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Đã thu hồi
23/03/2022
|
|
100979 |
Ống thông cắt đốt bằng nhiệt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0052-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
100980 |
Ống thông cắt đốt bằng nhiệt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0054-1/PCBPL- BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|