STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100981 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-162/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
100982 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/569
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
100983 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/586
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
100984 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/600
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
100985 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/660
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
100986 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2280/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
100987 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
95/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
100988 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/32
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
100989 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ANH THƯ |
270723/ANHTHU
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
100990 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/05/45
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
100991 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
102024/KQPL-MV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
100992 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-165-2024
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
100993 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-166-2024
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
100994 |
Ống thông dẫn đường Attain Command™ + SureValve™ Guide Catheter for Left-Heart Delivery |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
20/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/10/2019
|
|
100995 |
Ống thông dẫn đường SOLO-TRAK® |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
100996 |
Ống thông dẫn đường SOLO-TRAK® |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0318
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
100997 |
Ống thông dẫn đường (Ống dẫn đường) can thiệp mạch. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021353/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
100998 |
Ống thông dẫn đường - Safesheath |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
30/09/2019
|
|
100999 |
Ống thông dẫn đường - Safesheath |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0318/(1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
30/09/2019
|
|
101000 |
Ống thông dẫn đường - Safesheath |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0318
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
101001 |
Ống thông dẫn đường - Safesheath |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
101002 |
Ống thông dẫn đường - Attain Command™ + SureValve™ Guide Catheter for Left-Heart Delivery |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
101003 |
Ống thông dẫn đường - Attain Select™ II + SureValve™ Delivery Catheter System |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
20/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
101004 |
Ống thông dẫn đường - Delivery Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
101005 |
Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
77C/170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
14/03/2020
|
|
101006 |
Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
110/MCV/0620
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
101007 |
Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-309-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
101008 |
Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-243-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
101009 |
Ống thông dẫn đường can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/589
|
Công ty TNHH Medtronic Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
101010 |
Ống thông dẫn đường can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/590
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|